Kết quả Inter Miami vs Philadelphia Union, 06h30 ngày 15/09
Kết quả Inter Miami vs Philadelphia Union
Đối đầu Inter Miami vs Philadelphia Union
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202406:30
-
Inter Miami 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 3
0.74U 3
0.941
1.67X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: DRV PNK Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Inter Miami vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
2'0-1Mikael Uhre
-
Inter Miami CF vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-3-31Drake Callender18Jordi Alba Ramos14Hector Martinez6Tomas Aviles57Marcelo Weigandt55Federico Redondo5Sergi Busquets Burgos24Julian Gressel20Diego Gómez9Luis Suarez10Lionel Andres Messi7Mikael Uhre28Thai Baribo10Daniel Gazdag33Quinn Sullivan31Leon Maximilian Flach16Jack McGlynn26Nathan Harriel5Jakob Glesnes3Jack Elliott27Kai Wagner76Andrew Rick
- Đội hình dự bị
-
32Noah Allen30Benjamin Cremaschi42Yannick Bright17Ian Fray41David Ruiz19Oscar Ustari33Franco Negri8Leonardo Campana Romero16Robert TaylorAlejandro Bedoya 11Samuel Oluwabukunmi Adeniran 9Danley Jean Jacques 21Olivier Mbaissidara Mbaizo 15Jeremy Rafanello 14Oliver Semmle 1Jesus Bueno 20Cavan Sullivan 6Chris Donovan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Alejandro MascheranoJim Curtin
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiPhiladelphia Union
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
4Sút Phạt0
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
109Số đường chuyền72
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
0Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị1
-
-
1Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua0
-
-
0Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn2
-
-
3Ném biên3
-
-
0Cản phá thành công4
-
-
2Thử thách4
-
-
8Long pass6
-
-
17Pha tấn công22
-
-
5Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs