Kết quả Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes, 08h10 ngày 20/10
Kết quả Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202408:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.03+1.75
0.85O 3.75
1.01U 3.75
0.871
1.30X
5.602
7.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.93O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính
-
9'0-1Jackson Yueill (Assist:Paul Marie)
-
31'0-1Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
-
53'0-1Carlos Akapo Martinez
-
55'0-1Oscar Verhoeven
Carlos Akapo Martinez -
64'Denis Bouanga1-1
-
65'Kei Kamara
Olivier Giroud1-1 -
65'David Martinez Morales
Mateusz Bogusz1-1 -
65'Ryan Hollingshead
Omar Antonio Campos Chagoya1-1 -
75'Eduard Andres Atuesta Velasco (Assist:Kei Kamara)2-1
-
75'Eduard Andres Atuesta Velasco
Timothy Tillman2-1 -
75'2-1Amahl Pellegrino
Paul Marie -
75'2-1Niko Tsakiris
Jackson Yueill -
75'2-1Ousseni Bouda
Jeremy Ebobisse -
80'Marlon Santos da Silva Barbosa
Aaron Ray Long2-1 -
83'2-1Tommy Thompson
Hernan Lopez Munoz -
85'2-1Oscar Verhoeven
-
90'Marlon Santos da Silva Barbosa (Assist:Eduard Andres Atuesta Velasco)3-1
-
Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC3-4-31Hugo Lloris4Eddie Segura25Maxine Chanot33Aaron Ray Long2Omar Antonio Campos Chagoya11Timothy Tillman8Lewis OBrien14Sergi Palencia Hurtado99Denis Bouanga9Olivier Giroud19Mateusz Bogusz11Jeremy Ebobisse10Cristian Espinoza23Hernan Lopez Munoz3Paul Marie14Jackson Yueill7Carlos Armando Gruezo Arboleda29Carlos Akapo Martinez26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira4Bruno Wilson94Vitor Costa de Brito42Daniel
- Đội hình dự bị
-
24Ryan Hollingshead23Kei Kamara30David Martinez Morales20Eduard Andres Atuesta Velasco5Marlon Santos da Silva Barbosa12Thomas Hasal6Ilie Sanchez Farres10Carlos Alberto Vela27Nathan OrdazOscar Verhoeven 33Ousseni Bouda 17Niko Tsakiris 30Amahl Pellegrino 9Tommy Thompson 22William Paul Yarbrough Story 25Tanner Beason 15Alfredo Morales 6Jack Skahan 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloIan Russell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCSan Jose Earthquakes
-
12Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
18Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút5
-
-
9Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
479Số đường chuyền389
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
16Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
12Đánh chặn13
-
-
20Ném biên16
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass30
-
-
133Pha tấn công73
-
-
70Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs