Kết quả Los Angeles FC vs St. Louis City, 09h30 ngày 03/10
Kết quả Los Angeles FC vs St. Louis City
Nhận định Los Angeles FC vs Saint Louis City, 9h30 ngày 03/10
Đối đầu Los Angeles FC vs St. Louis City
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202409:30
-
Los Angeles FC 21St. Louis City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.07+1.25
0.83O 3.25
0.88U 3.25
1.001
1.48X
4.752
5.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs St. Louis City
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Los Angeles FC vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
7'0-0Marcel Hartel
-
8'Mateusz Bogusz0-0
-
12'Maxine Chanot0-0
-
45'Denis Bouanga (Assist:Mateusz Bogusz)1-0
-
55'Olivier Giroud Goal Disallowed1-0
-
69'1-0Jannes Horn
Jake Girdwood Reich -
69'1-0Akil Watts
Joakim Nilsson -
69'1-0Tomas Totland
Rasmus Alm -
74'Kei Kamara
Olivier Giroud1-0 -
75'David Martinez Morales
Mateusz Bogusz1-0 -
79'1-0Simon Becher
Eduard Lowen -
79'1-0Nokkvi Thorisson
Jayden Reid -
90'Nathan Ordaz
Cristian Olivera1-0 -
90'Marlon Santos da Silva Barbosa
Denis Bouanga1-0 -
90'1-0Simon Becher
-
Los Angeles FC vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC3-4-31Hugo Lloris4Eddie Segura25Maxine Chanot24Ryan Hollingshead2Omar Antonio Campos Chagoya11Timothy Tillman8Lewis OBrien13Cristian Olivera99Denis Bouanga9Olivier Giroud19Mateusz Bogusz36Cedric Teuchert9Joao Klauss De Mello21Rasmus Alm10Eduard Lowen3Jake Girdwood Reich17Marcel Hartel2Jakob Nerwinski5Henry Kessler4Joakim Nilsson99Jayden Reid39Benjamin Lundt
- Đội hình dự bị
-
30David Martinez Morales23Kei Kamara5Marlon Santos da Silva Barbosa27Nathan Ordaz12Thomas Hasal33Aaron Ray Long43Diego Rosales18Erik Duenas20Eduard Andres Atuesta VelascoTomas Totland 14Jannes Horn 38Akil Watts 20Nokkvi Thorisson 29Simon Becher 11Christian Olivares 31Kyle Hiebert 22Joshua Yaro 15John Klein 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloJohn Hackworth
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCSt. Louis City
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
408Số đường chuyền504
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
23Đánh đầu28
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn6
-
-
11Ném biên21
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass27
-
-
80Pha tấn công126
-
-
61Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs