Kết quả Minnesota United FC vs St. Louis City, 08h10 ngày 20/10
Kết quả Minnesota United FC vs St. Louis City
Đối đầu Minnesota United FC vs St. Louis City
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202408:10
-
St. Louis City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.84O 3.5
0.96U 3.5
0.901
1.55X
4.332
4.20Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs St. Louis City
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Minnesota United FC vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
5'Kelvin Yeboah No penalty confirmed0-0
-
21'Robin Lod (Assist:Kelvin Yeboah)1-0
-
59'Joaquin Pereyra1-0
-
66'Kelvin Yeboah1-0
-
68'Tani Oluwaseyi
Kelvin Yeboah1-0 -
68'Franco Fragapane
Joaquin Pereyra1-0 -
69'Jeong Sang Bin
Robin Lod1-0 -
71'1-0Rasmus Alm
Akil Watts -
71'1-0Nokkvi Thorisson
Cedric Teuchert -
72'Jeong Sang Bin (Assist:Franco Fragapane)2-0
-
74'2-0Rasmus Alm
-
75'2-1Marcel Hartel
-
78'Henry Kessler(OW)3-1
-
83'Jeong Sang Bin (Assist:Tani Oluwaseyi)4-1
-
85'Anthony Markanich
Joseph Yeramid Rosales Erazo4-1 -
86'D.J. Taylor
Bongokuhle Hlongwane4-1 -
88'4-1Jake Girdwood Reich
Simon Becher
-
Minnesota United FC vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC4-2-3-197Dayne St. Clair8Joseph Yeramid Rosales Erazo28Jefferson Diaz15Michael Boxall67Carlos Harvey20Wil Trapp31Hassani Dotson26Joaquin Pereyra17Robin Lod21Bongokuhle Hlongwane9Kelvin Yeboah11Simon Becher9Joao Klauss De Mello36Cedric Teuchert20Akil Watts10Eduard Lowen17Marcel Hartel14Tomas Totland5Henry Kessler4Joakim Nilsson38Jannes Horn1Roman Burki
- Đội hình dự bị
-
7Franco Fragapane14Tani Oluwaseyi11Jeong Sang Bin27D.J. Taylor13Anthony Markanich30Alec Smir4Miguel Ángel Tapias Dávila22Teemu Pukki90Loic MesanviRasmus Alm 21Nokkvi Thorisson 29Jake Girdwood Reich 3Benjamin Lundt 39Jakob Nerwinski 2Jayden Reid 99Joshua Yaro 15Kyle Hiebert 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayJohn Hackworth
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCSt. Louis City
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
358Số đường chuyền551
-
-
82%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
19Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn5
-
-
20Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách14
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass22
-
-
68Pha tấn công131
-
-
36Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs