Kết quả Minnesota United FC vs St. Louis City, 08h10 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • Minnesota United FC vs St. Louis City: Diễn biến chính

  • 5'
    Kelvin Yeboah No penalty confirmed
    0-0
  • 21'
    Robin Lod (Assist:Kelvin Yeboah) goal 
    1-0
  • 59'
    Joaquin Pereyra
    1-0
  • 66'
    Kelvin Yeboah
    1-0
  • 68'
    Tani Oluwaseyi  
    Kelvin Yeboah  
    1-0
  • 68'
    Franco Fragapane  
    Joaquin Pereyra  
    1-0
  • 69'
    Jeong Sang Bin  
    Robin Lod  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Rasmus Alm
     Akil Watts
  • 71'
    1-0
     Nokkvi Thorisson
     Cedric Teuchert
  • 72'
    Jeong Sang Bin (Assist:Franco Fragapane) goal 
    2-0
  • 74'
    2-0
    Rasmus Alm
  • 75'
    2-1
    goal Marcel Hartel
  • 78'
    Henry Kessler(OW)
    3-1
  • 83'
    Jeong Sang Bin (Assist:Tani Oluwaseyi) goal 
    4-1
  • 85'
    Anthony Markanich  
    Joseph Yeramid Rosales Erazo  
    4-1
  • 86'
    D.J. Taylor  
    Bongokuhle Hlongwane  
    4-1
  • 88'
    4-1
     Jake Girdwood Reich
     Simon Becher
  • Minnesota United FC vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị

  • Minnesota United FC4-2-3-1
    97
    Dayne St. Clair
    8
    Joseph Yeramid Rosales Erazo
    28
    Jefferson Diaz
    15
    Michael Boxall
    67
    Carlos Harvey
    20
    Wil Trapp
    31
    Hassani Dotson
    26
    Joaquin Pereyra
    17
    Robin Lod
    21
    Bongokuhle Hlongwane
    9
    Kelvin Yeboah
    11
    Simon Becher
    9
    Joao Klauss De Mello
    36
    Cedric Teuchert
    20
    Akil Watts
    10
    Eduard Lowen
    17
    Marcel Hartel
    14
    Tomas Totland
    5
    Henry Kessler
    4
    Joakim Nilsson
    38
    Jannes Horn
    1
    Roman Burki
    St. Louis City4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Franco Fragapane
    14Tani Oluwaseyi
    11Jeong Sang Bin
    27D.J. Taylor
    13Anthony Markanich
    30Alec Smir
    4Miguel Ángel Tapias Dávila
    22Teemu Pukki
    90Loic Mesanvi
    Rasmus Alm 21
    Nokkvi Thorisson 29
    Jake Girdwood Reich 3
    Benjamin Lundt 39
    Jakob Nerwinski 2
    Jayden Reid 99
    Joshua Yaro 15
    Kyle Hiebert 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Ramsay
    John Hackworth
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Minnesota United FC vs St. Louis City: Số liệu thống kê

  • Minnesota United FC
    St. Louis City
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    551
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    22
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs