Kết quả Montreal Impact vs San Jose Earthquakes, 06h30 ngày 29/09
Kết quả Montreal Impact vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Montreal Impact vs San Jose Earthquakes
Phong độ Montreal Impact gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202406:30
-
Montreal Impact 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 3.25
1.01U 3.25
0.871
1.91X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs San Jose Earthquakes
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Montreal Impact vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính
-
Montreal Impact vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị
-
Montreal Impact3-4-2-140Jonathan Sirois4Fernando Antonio Alvarez Amador16Joel Waterman24George Campbell44Raheem Edwards19Nathan Saliba6Samuel Piette11Jahkeele Marshall Rutty23Caden Clark10Bernd Duker17Josef Martinez11Jeremy Ebobisse10Cristian Espinoza23Hernan Lopez Munoz9Amahl Pellegrino30Niko Tsakiris7Carlos Armando Gruezo Arboleda29Carlos Akapo Martinez24Daniel Munie26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira94Vitor Costa de Brito42Daniel
- Đội hình dự bị
-
27Dawid Bugaj46Tom Pearce9Matias Coccaro25Gabriele Corbo7Kwadwo Opoku1Sebastian Breza3Enzo Joaquin Sosa Romanuk8Dominik Yankov14Sunusi IbrahimPaul Marie 3Jack Skahan 16Jackson Yueill 14Alfredo Morales 6Tommy Thompson 22William Paul Yarbrough Story 25Oscar Verhoeven 33Tanner Beason 15Bruno Wilson 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent CourtoisIan Russell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê
-
Montreal ImpactSan Jose Earthquakes
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
3Sút Phạt1
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
125Số đường chuyền58
-
-
86%Chuyền chính xác74%
-
-
1Phạm lỗi3
-
-
4Đánh đầu2
-
-
1Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công3
-
-
3Đánh chặn0
-
-
2Ném biên1
-
-
3Cản phá thành công4
-
-
1Thử thách4
-
-
27Pha tấn công12
-
-
12Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs