Kết quả New England Revolution vs St. Louis City, 06h40 ngày 08/09
Kết quả New England Revolution vs St. Louis City
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202406:40
-
St. Louis City 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 3
1.00U 3
0.861
2.15X
3.602
3.10Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs St. Louis City
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
New England Revolution vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
16'Giacomo Vrioni0-0
-
New England Revolution vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution4-2-3-131Aljaz Ivacic23Will Sands2David Romney27Tim Parker25Peyton Miller14Ian Harkes8Matt Polster11Dylan Felipe Borrero Caicedo10Carles Gil de Pareja Vicent41Luca Langoni9Giacomo Vrioni11Simon Becher19Indiana Vassilev36Cedric Teuchert17Marcel Hartel8Chris Durkin10Eduard Lowen2Jakob Nerwinski5Henry Kessler22Kyle Hiebert38Jannes Horn1Roman Burki
- Đội hình dự bị
-
21Ignacio Gil De Pareja Vicent18Ema Boateng17Bobby Shou Wood36Earl Edwards12Nick Lima6Jonathan Mensah88Andrew Farrell28Mark Anthony Kaye26Thomas McNamaraNokkvi Thorisson 29Joao Klauss De Mello 9Rasmus Alm 21Jayden Reid 99Benjamin Lundt 39Tomas Totland 14Jake Girdwood Reich 3Akil Watts 20Joshua Yaro 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterJohn Hackworth
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionSt. Louis City
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
2Sút Phạt2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
96Số đường chuyền96
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
7Đánh đầu5
-
-
5Đánh đầu thành công1
-
-
2Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn0
-
-
3Ném biên3
-
-
2Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách0
-
-
5Long pass7
-
-
24Pha tấn công21
-
-
5Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs