Kết quả San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake, 09h40 ngày 06/10
Kết quả San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake
Đối đầu San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202409:40
-
Real Salt Lake 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.86O 3.25
0.95U 3.25
0.931
3.00X
4.002
2.05Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake: Diễn biến chính
-
45'0-0Alexandros Katranis
-
53'0-0Anderson Andres Julio Santos
-
55'0-0Cristian Arango
Anderson Andres Julio Santos -
63'Amahl Pellegrino
Paul Marie0-0 -
63'Jack Skahan
Jeremy Ebobisse0-0 -
71'0-0Emeka Eneli
Nelson Palacio -
71'0-0Matty Crooks
Dominik Marczuk -
75'Vitor Costa de Brito
Oscar Verhoeven0-0 -
75'Alfredo Morales
Jackson Yueill0-0 -
78'0-1Diego Luna (Assist:Braian Oscar Ojeda Rodriguez)
-
81'Preston Judd
Niko Tsakiris0-1 -
85'0-1Zac MacMath
-
86'0-1Lachlan Brook
Diego Luna -
86'0-1Andrew Brody
Diogo Goncalves -
90'0-1Justen Glad
-
San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes4-2-3-142Daniel33Oscar Verhoeven15Tanner Beason26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira29Carlos Akapo Martinez30Niko Tsakiris14Jackson Yueill3Paul Marie23Hernan Lopez Munoz10Cristian Espinoza11Jeremy Ebobisse29Anderson Andres Julio Santos11Dominik Marczuk10Diogo Goncalves8Diego Luna13Nelson Palacio6Braian Oscar Ojeda Rodriguez91Javain Brown15Justen Glad26Philip Quinton98Alexandros Katranis18Zac MacMath
- Đội hình dự bị
-
16Jack Skahan9Amahl Pellegrino94Vitor Costa de Brito6Alfredo Morales19Preston Judd25William Paul Yarbrough Story4Bruno Wilson24Daniel Munie22Tommy ThompsonCristian Arango 9Emeka Eneli 14Matty Crooks 25Lachlan Brook 17Andrew Brody 2Gavin Beavers 35Erik Holtan 20Noel Caliskan 92Maikel Chang 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian RussellPablo Mastroeni
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesReal Salt Lake
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
25Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
403Số đường chuyền528
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị2
-
-
14Đánh đầu14
-
-
8Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn11
-
-
14Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass40
-
-
71Pha tấn công133
-
-
20Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs