Kết quả St. Louis City vs Houston Dynamo, 07h30 ngày 06/10
Kết quả St. Louis City vs Houston Dynamo
Đối đầu St. Louis City vs Houston Dynamo
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202407:30
-
St. Louis City 23Houston Dynamo 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 3
0.99U 3
0.891
2.20X
3.502
2.62Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Houston Dynamo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
St. Louis City vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
14'Simon Becher (Assist:Cedric Teuchert)1-0
-
19'1-0Franco Nicolas Escobar
-
39'Tomas Totland1-0
-
47'Simon Becher (Assist:Marcel Hartel)2-0
-
62'2-0McKinze Gaines
Ibrahim Aliyu -
70'Nokkvi Thorisson
Joao Klauss De Mello2-0 -
70'Rasmus Alm
Cedric Teuchert2-0 -
71'2-0Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ezequiel Ponce -
71'2-0Latif Blessing
Adalberto Carrasquilla -
79'2-0Franco Nicolas Escobar
-
83'Jakob Nerwinski
Jannes Horn2-0 -
83'2-0Junior Moreno
Artur -
83'2-0Tate Schmitt
Sebastian Kowalczyk -
85'Joakim Nilsson2-0
-
87'Indiana Vassilev
Eduard Lowen2-0 -
87'Kyle Hiebert
Joakim Nilsson2-0 -
90'Jakob Nerwinski (Assist:Marcel Hartel)3-0
-
St. Louis City vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City4-4-21Roman Burki38Jannes Horn4Joakim Nilsson5Henry Kessler14Tomas Totland17Marcel Hartel10Eduard Lowen20Akil Watts36Cedric Teuchert9Joao Klauss De Mello11Simon Becher10Ezequiel Ponce20Adalberto Carrasquilla27Sebastian Kowalczyk18Ibrahim Aliyu35Brooklyn Raines6Artur25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko4Ethan Bartlow2Franco Nicolas Escobar12Steve Clark
- Đội hình dự bị
-
21Rasmus Alm29Nokkvi Thorisson2Jakob Nerwinski22Kyle Hiebert19Indiana Vassilev39Benjamin Lundt3Jake Girdwood Reich15Joshua Yaro99Jayden ReidMcKinze Gaines 14Latif Blessing 15Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11Tate Schmitt 22Junior Moreno 24Andrew Tarbell 13Micael dos Santos Silva 31Brad Smith 3Jan Gregus 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HackworthBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityHouston Dynamo
-
5Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
22Sút Phạt21
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
374Số đường chuyền528
-
-
84%Chuyền chính xác90%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị5
-
-
29Đánh đầu25
-
-
19Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn10
-
-
13Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass22
-
-
68Pha tấn công100
-
-
28Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs