Kết quả St. Louis City vs Houston Dynamo, 07h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • St. Louis City vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 14'
    Simon Becher (Assist:Cedric Teuchert) goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Franco Nicolas Escobar
  • 39'
    Tomas Totland
    1-0
  • 47'
    Simon Becher (Assist:Marcel Hartel) goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
     McKinze Gaines
     Ibrahim Aliyu
  • 70'
    Nokkvi Thorisson  
    Joao Klauss De Mello  
    2-0
  • 70'
    Rasmus Alm  
    Cedric Teuchert  
    2-0
  • 71'
    2-0
     Carlos Sebastian Ferreira Vidal
     Ezequiel Ponce
  • 71'
    2-0
     Latif Blessing
     Adalberto Carrasquilla
  • 79'
    2-0
    Franco Nicolas Escobar
  • 83'
    Jakob Nerwinski  
    Jannes Horn  
    2-0
  • 83'
    2-0
     Junior Moreno
     Artur
  • 83'
    2-0
     Tate Schmitt
     Sebastian Kowalczyk
  • 85'
    Joakim Nilsson
    2-0
  • 87'
    Indiana Vassilev  
    Eduard Lowen  
    2-0
  • 87'
    Kyle Hiebert  
    Joakim Nilsson  
    2-0
  • 90'
    Jakob Nerwinski (Assist:Marcel Hartel) goal 
    3-0
  • St. Louis City vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • St. Louis City4-4-2
    1
    Roman Burki
    38
    Jannes Horn
    4
    Joakim Nilsson
    5
    Henry Kessler
    14
    Tomas Totland
    17
    Marcel Hartel
    10
    Eduard Lowen
    20
    Akil Watts
    36
    Cedric Teuchert
    9
    Joao Klauss De Mello
    11
    Simon Becher
    10
    Ezequiel Ponce
    20
    Adalberto Carrasquilla
    27
    Sebastian Kowalczyk
    18
    Ibrahim Aliyu
    35
    Brooklyn Raines
    6
    Artur
    25
    Griffin Dorsey
    28
    Erik Sviatchenko
    4
    Ethan Bartlow
    2
    Franco Nicolas Escobar
    12
    Steve Clark
    Houston Dynamo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Rasmus Alm
    29Nokkvi Thorisson
    2Jakob Nerwinski
    22Kyle Hiebert
    19Indiana Vassilev
    39Benjamin Lundt
    3Jake Girdwood Reich
    15Joshua Yaro
    99Jayden Reid
    McKinze Gaines 14
    Latif Blessing 15
    Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
    Tate Schmitt 22
    Junior Moreno 24
    Andrew Tarbell 13
    Micael dos Santos Silva 31
    Brad Smith 3
    Jan Gregus 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Hackworth
    Ben Olsen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • St. Louis City vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • St. Louis City
    Houston Dynamo
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    528
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 33
    Long pass
    22
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs