Kết quả St. Louis City vs Los Angeles Galaxy, 01h50 ngày 02/09
Kết quả St. Louis City vs Los Angeles Galaxy
Đối đầu St. Louis City vs Los Angeles Galaxy
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202401:50
-
St. Louis City 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 3.25
0.87U 3.25
1.011
2.87X
4.052
2.20Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
St. Louis City vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
9'Cedric Teuchert1-0
-
38'Cedric Teuchert1-0
-
46'1-0Miguel Berry
Diego Fagundez -
46'1-1Gabriel Fortes Chaves (Assist:Miguel Berry)
-
53'Jannes Horn1-1
-
65'Jayden Reid
Jannes Horn1-1 -
65'Nokkvi Thorisson
Indiana Vassilev1-1 -
65'Joao Klauss De Mello
Simon Becher1-1 -
67'1-1Edwin Javier Cerrillo
Marco Delgado -
68'Marcel Hartel (Assist:Jayden Reid)2-1
-
74'Chris Durkin2-1
-
75'Rasmus Alm
Cedric Teuchert2-1 -
77'2-1Isaiah Parente
Gaston Brugman -
77'2-1Dejan Joveljic
Marco Reus -
77'2-1Mauricio Cuevas
John Nelson -
81'Joao Klauss De Mello2-1
-
90'Jake Girdwood Reich
Eduard Lowen2-1 -
90'2-1Joseph Paintsil
-
St. Louis City vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City4-2-3-11Roman Burki38Jannes Horn22Kyle Hiebert5Henry Kessler2Jakob Nerwinski8Chris Durkin10Eduard Lowen17Marcel Hartel36Cedric Teuchert19Indiana Vassilev11Simon Becher28Joseph Paintsil11Gabriel Fortes Chaves18Marco Reus7Diego Fagundez8Marco Delgado5Gaston Brugman2Miki Yamane4Maya Yoshida24Jalen Neal14John Nelson77John McCarthy
- Đội hình dự bị
-
99Jayden Reid29Nokkvi Thorisson9Joao Klauss De Mello21Rasmus Alm3Jake Girdwood Reich39Benjamin Lundt14Tomas Totland20Akil Watts15Joshua YaroMiguel Berry 27Edwin Javier Cerrillo 20Mauricio Cuevas 19Isaiah Parente 52Dejan Joveljic 9Novak Micovic 35Eriq Zavaleta 15Tucker Lepley 21Ruben Ramos Jr. 84
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HackworthGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityLos Angeles Galaxy
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
49Số đường chuyền25
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
5Cứu thua3
-
-
0Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn0
-
-
4Ném biên1
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass24
-
-
80Pha tấn công124
-
-
33Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs