Kết quả St. Louis City vs Minnesota United FC, 07h30 ngày 15/09
Kết quả St. Louis City vs Minnesota United FC
Đối đầu St. Louis City vs Minnesota United FC
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202407:30
-
St. Louis City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 3
1.02U 3
0.841
1.95X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Minnesota United FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
St. Louis City vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
4'Cedric Teuchert1-0
-
20'1-0Michael Boxall
-
24'1-1Bongokuhle Hlongwane
-
46'1-1Joseph Yeramid Rosales Erazo
Devin Padelford -
46'Jake Girdwood Reich
Chris Durkin1-1 -
46'Jayden Reid
Henry Kessler1-1 -
52'1-2Jayden Reid(OW)
-
58'1-2Michael Boxall Penalty awarded
-
62'1-3Kelvin Yeboah
-
63'Rasmus Alm
Jakob Nerwinski1-3 -
67'1-3Jeong Sang Bin
Joaquin Pereyra -
67'1-3Carlos Harvey
Bongokuhle Hlongwane -
69'Joao Klauss De Mello No penalty confirmed1-3
-
77'1-3Tani Oluwaseyi
Kelvin Yeboah -
77'Nokkvi Thorisson
Simon Becher1-3 -
90'1-3D.J. Taylor
Hassani Dotson -
90'1-3Samuel Shashoua
Robin Lod -
90'Eduard Lowen1-3
-
90'1-3Jeong Sang Bin
-
St. Louis City vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City4-2-3-11Roman Burki38Jannes Horn22Kyle Hiebert5Henry Kessler2Jakob Nerwinski10Eduard Lowen8Chris Durkin17Marcel Hartel36Cedric Teuchert11Simon Becher9Joao Klauss De Mello9Kelvin Yeboah21Bongokuhle Hlongwane17Robin Lod26Joaquin Pereyra31Hassani Dotson20Wil Trapp28Jefferson Diaz15Michael Boxall4Miguel Ángel Tapias Dávila2Devin Padelford97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
99Jayden Reid3Jake Girdwood Reich21Rasmus Alm29Nokkvi Thorisson39Benjamin Lundt14Tomas Totland20Akil Watts15Joshua Yaro19Indiana VassilevJoseph Yeramid Rosales Erazo 8Carlos Harvey 67Jeong Sang Bin 11Tani Oluwaseyi 14D.J. Taylor 27Samuel Shashoua 19Alec Smir 30Franco Fragapane 7Teemu Pukki 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HackworthEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityMinnesota United FC
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút4
-
-
21Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
502Số đường chuyền351
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
26Đánh đầu28
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
8Cứu thua8
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn5
-
-
14Ném biên13
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách6
-
-
33Long pass10
-
-
114Pha tấn công87
-
-
42Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs