Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Cape Town City, 20h30 ngày 01/12
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Cape Town City
Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town City
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ Cape Town City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:30
-
Cape Town City 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.88O 2
0.88U 2
0.901
2.75X
2.752
2.55Hiệp 1+0
1.25-0
0.58O 0.75
0.78U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 7
-
Lamontville Golden Arrows vs Cape Town City: Diễn biến chính
-
9'Themba Mantshiyane (Assist:Ryan Moon)1-0
-
13'1-0Prins Tjiueza
-
15'Ryan Moon (Assist:Siyanda Mthanti)2-0
-
33'Lungelo Dube2-0
-
54'2-1Gabriel Amato
-
56'2-1Amadou Soukouna
-
64'2-2Amadou Soukouna (Assist:Tshegofatso Nyama)
-
74'Nqobeko Siphelele Dlamini3-2
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Cape Town City: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsCape Town City
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt13
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
205Số đường chuyền541
-
-
57%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn11
-
-
19Ném biên38
-
-
12Thử thách10
-
-
19Long pass19
-
-
65Pha tấn công98
-
-
32Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation