Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Marumo Gallants FC, 20h00 ngày 21/09
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Marumo Gallants FC
Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Marumo Gallants FC
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.00X
2.902
3.60Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.71O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Marumo Gallants FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 2
-
Lamontville Golden Arrows vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính
-
13'0-0Sekela Sithole
-
34'Keenan Leigh Phillips0-0
-
39'Knox Mutizwa (Assist:Edward Maova)1-0
-
44'Nduduzo Sibiya (Assist:Siyanda Mthanti)2-0
-
44'2-0Nhlapho S.
-
89'2-0Edgar Manaka
-
90'2-0Gabadin Frank Mhango
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsMarumo Gallants FC
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
1Sút Phạt5
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
377Số đường chuyền542
-
-
75%Chuyền chính xác84%
-
-
21Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn9
-
-
19Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách5
-
-
22Long pass24
-
-
70Pha tấn công85
-
-
33Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation