Kết quả Marumo Gallants FC vs TS Galaxy, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Marumo Gallants FC vs TS Galaxy
Đối đầu Marumo Gallants FC vs TS Galaxy
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ TS Galaxy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
-
Marumo Gallants FC 2 11TS Galaxy 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.35X
3.202
2.70Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.75
0.86U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marumo Gallants FC vs TS Galaxy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 5
-
Marumo Gallants FC vs TS Galaxy: Diễn biến chính
-
18'0-0Thokozani Sibanyoni
-
28'Mbulelo Wagaba0-0
-
42'Edgar Manaka0-0
-
45'0-0Thato Khiba
-
52'Washington Arubi0-0
-
55'0-1Samukelo Kabini (Assist:Puso Dithejane)
-
62'0-1Puso Dithejane
-
67'Xolani Mlambo1-1
-
73'1-1Samukelo Kabini
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Marumo Gallants FC vs TS Galaxy: Số liệu thống kê
-
Marumo Gallants FCTS Galaxy
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
21Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
306Số đường chuyền406
-
-
75%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị5
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn6
-
-
33Ném biên21
-
-
2Woodwork0
-
-
9Thử thách13
-
-
25Long pass17
-
-
95Pha tấn công87
-
-
40Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation