Kết quả Orlando Pirates vs Polokwane City FC, 20h00 ngày 24/09
Kết quả Orlando Pirates vs Polokwane City FC
Đối đầu Orlando Pirates vs Polokwane City FC
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202420:00
-
Orlando Pirates 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.73+0.75
1.09O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.50X
3.502
5.75Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs Polokwane City FC
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 3
-
Orlando Pirates vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
-
29'0-0Manuel Kambala
-
44'0-0Bulelani Nikani
-
52'Kabelo Dlamini0-0
-
55'Monnapule Saleng (Assist:Relebohile Mofokeng)1-0
-
85'1-0Tlou Nkwe
-
85'Evidence Makgopa2-0
-
90'Evidence Makgopa3-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
-
Orlando PiratesPolokwane City FC
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
423Số đường chuyền305
-
-
86%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
1Đánh chặn6
-
-
14Ném biên12
-
-
9Thử thách6
-
-
17Long pass23
-
-
97Pha tấn công92
-
-
63Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation