Kết quả Stellenbosch FC vs Lamontville Golden Arrows, 00h30 ngày 19/09
Kết quả Stellenbosch FC vs Lamontville Golden Arrows
Đối đầu Stellenbosch FC vs Lamontville Golden Arrows
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202400:30
-
Stellenbosch FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
1.05O 2.5
1.05U 2.5
0.701
1.80X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 1
-
Stellenbosch FC vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
-
34'0-0Nhlanhla Zwane
-
49'Jayden Adams0-0
-
70'0-1Siyanda Mthanti (Assist:Themba Mantshiyane)
-
79'0-1Knox Mutizwa
-
79'0-1Thabani Zuke
-
80'Ismael Olivier Toure0-1
-
81'0-1Sbonelo Cele
-
90'0-2Lungelo Nguse
-
90'0-2Edward Maova
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
-
Stellenbosch FCLamontville Golden Arrows
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt19
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
518Số đường chuyền309
-
-
81%Chuyền chính xác68%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn1
-
-
23Ném biên15
-
-
10Thử thách11
-
-
30Long pass21
-
-
68Pha tấn công55
-
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation