Kết quả Cape Town All Stars vs Baroka FC, 20h00 ngày 22/04
Kết quả Cape Town All Stars vs Baroka FC
Đối đầu Cape Town All Stars vs Baroka FC
Phong độ Cape Town All Stars gần đây
Phong độ Baroka FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/04/202320:00
-
Baroka FC 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town All Stars vs Baroka FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Nam Phi 2022-2023 » vòng 27
-
Cape Town All Stars vs Baroka FC: Diễn biến chính
-
36'1-0
-
39'1-1
-
90'2-1
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town All Stars vs Baroka FC: Số liệu thống kê
-
Cape Town All StarsBaroka FC
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
87Pha tấn công77
-
-
73Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polokwane City FC | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 24 | 20 | 57 | H T H B T T |
2 | Cape Town Spurs | 30 | 17 | 6 | 7 | 42 | 27 | 15 | 57 | B T T B T H |
3 | Casric Stars | 30 | 15 | 11 | 4 | 37 | 25 | 12 | 56 | T B T H H H |
4 | Cape Town All Stars | 30 | 12 | 12 | 6 | 37 | 25 | 12 | 48 | H H T H T H |
5 | JDR Stars | 30 | 12 | 9 | 9 | 40 | 25 | 15 | 45 | T H H H B T |
6 | Hungry Lions | 30 | 12 | 8 | 10 | 29 | 29 | 0 | 44 | T H H T B B |
7 | Pretoria Callies | 30 | 11 | 9 | 10 | 28 | 28 | 0 | 42 | T H B H T B |
8 | Uthongathi FC | 30 | 10 | 11 | 9 | 33 | 30 | 3 | 41 | B H H T H H |
9 | Pretoria Univ | 30 | 9 | 13 | 8 | 32 | 31 | 1 | 40 | H H B H T H |
10 | Baroka FC | 30 | 11 | 6 | 13 | 37 | 37 | 0 | 39 | T H B T T T |
11 | Venda | 30 | 10 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 38 | B H H T H T |
12 | Magesi | 30 | 10 | 7 | 13 | 22 | 32 | -10 | 37 | T H B B H T |
13 | NB La Masia | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 39 | -6 | 32 | B B T H B H |
14 | Platinum City | 30 | 7 | 9 | 14 | 21 | 37 | -16 | 30 | B H B T B B |
15 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila | 30 | 6 | 5 | 19 | 25 | 46 | -21 | 23 | H B T B B B |
16 | Black Leopards | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 39 | -18 | 22 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs