Kết quả Uthongathi FC vs Tshakhuma Tsha Madzivhandila, 20h30 ngày 18/03
Kết quả Uthongathi FC vs Tshakhuma Tsha Madzivhandila
Đối đầu Uthongathi FC vs Tshakhuma Tsha Madzivhandila
Phong độ Uthongathi FC gần đây
Phong độ Tshakhuma Tsha Madzivhandila gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/03/202320:30
-
Uthongathi FC 13
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Uthongathi FC vs Tshakhuma Tsha Madzivhandila
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2022-2023 » vòng 24
-
Uthongathi FC vs Tshakhuma Tsha Madzivhandila: Diễn biến chính
-
5'1-0
-
41'2-0
-
51'3-0
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Uthongathi FC vs Tshakhuma Tsha Madzivhandila: Số liệu thống kê
-
Uthongathi FCTshakhuma Tsha Madzivhandila
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
85Pha tấn công82
-
-
41Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polokwane City FC | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 24 | 20 | 57 | H T H B T T |
2 | Cape Town Spurs | 30 | 17 | 6 | 7 | 42 | 27 | 15 | 57 | B T T B T H |
3 | Casric Stars | 30 | 15 | 11 | 4 | 37 | 25 | 12 | 56 | T B T H H H |
4 | Cape Town All Stars | 30 | 12 | 12 | 6 | 37 | 25 | 12 | 48 | H H T H T H |
5 | JDR Stars | 30 | 12 | 9 | 9 | 40 | 25 | 15 | 45 | T H H H B T |
6 | Hungry Lions | 30 | 12 | 8 | 10 | 29 | 29 | 0 | 44 | T H H T B B |
7 | Pretoria Callies | 30 | 11 | 9 | 10 | 28 | 28 | 0 | 42 | T H B H T B |
8 | Uthongathi FC | 30 | 10 | 11 | 9 | 33 | 30 | 3 | 41 | B H H T H H |
9 | Pretoria Univ | 30 | 9 | 13 | 8 | 32 | 31 | 1 | 40 | H H B H T H |
10 | Baroka FC | 30 | 11 | 6 | 13 | 37 | 37 | 0 | 39 | T H B T T T |
11 | Venda | 30 | 10 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 38 | B H H T H T |
12 | Magesi | 30 | 10 | 7 | 13 | 22 | 32 | -10 | 37 | T H B B H T |
13 | NB La Masia | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 39 | -6 | 32 | B B T H B H |
14 | Platinum City | 30 | 7 | 9 | 14 | 21 | 37 | -16 | 30 | B H B T B B |
15 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila | 30 | 6 | 5 | 19 | 25 | 46 | -21 | 23 | H B T B B B |
16 | Black Leopards | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 39 | -18 | 22 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs