Kết quả Platinum City vs Pretoria Callies, 20h30 ngày 09/03
Kết quả Platinum City vs Pretoria Callies
Đối đầu Platinum City vs Pretoria Callies
Phong độ Platinum City gần đây
Phong độ Pretoria Callies gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202420:30
-
Pretoria Callies 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.70O 2.5
2.00U 2.5
0.361
2.45X
2.602
3.10Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Platinum City vs Pretoria Callies
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Nam Phi 2023-2024 » vòng 21
-
Platinum City vs Pretoria Callies: Diễn biến chính
-
19'0-1Tshiamo Gladwin Mahome
-
36'0-2Ronald Mabaso
-
56'0-3Siphelele Promise Mthembu
-
61'0-4Santino Smith
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Platinum City vs Pretoria Callies: Số liệu thống kê
-
Platinum CityPretoria Callies
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
126Pha tấn công103
-
-
89Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 30 | 16 | 9 | 5 | 45 | 28 | 17 | 57 | T B T T H H |
2 | Pretoria Univ | 30 | 12 | 13 | 5 | 30 | 22 | 8 | 49 | B H H H H H |
3 | Baroka FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 37 | 28 | 9 | 47 | B T T T H H |
4 | Maritzburg United | 30 | 12 | 10 | 8 | 38 | 26 | 12 | 46 | B T H T H T |
5 | JDR Stars | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 46 | H T H T H B |
6 | Upington City | 30 | 11 | 11 | 8 | 38 | 32 | 6 | 44 | T H B T T H |
7 | Casric Stars | 30 | 11 | 10 | 9 | 46 | 39 | 7 | 43 | T B B T H H |
8 | Hungry Lions | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 32 | 4 | 42 | B B H B T T |
9 | Orbit College | 30 | 11 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 39 | H B H B B B |
10 | Black Leopards | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H B T |
11 | Marumo Gallants FC | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 36 | -6 | 36 | T T T B T T |
12 | Venda | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 34 | -7 | 35 | H H H T T H |
13 | Milford | 30 | 9 | 7 | 14 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H T B B T |
14 | Pretoria Callies | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T H B B H B |
15 | NB La Masia | 30 | 6 | 13 | 11 | 23 | 33 | -10 | 31 | H H T B B B |
16 | Platinum City | 30 | 5 | 10 | 15 | 22 | 41 | -19 | 25 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs