Đối đầu Richards Bay vs Mamelodi Sundowns, 20h30 ngày 28/12
Kết quả Richards Bay vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu Richards Bay vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Richards Bay vs Mamelodi Sundowns
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Richards Bay vs Mamelodi Sundowns trước đây
-
03/04/2024Mamelodi Sundowns1 - 0Richards Bay0 - 0L
-
23/08/2023Richards Bay0 - 1Mamelodi Sundowns0 - 1L
-
25/04/2023Mamelodi Sundowns1 - 0Richards Bay1 - 0L
-
07/01/2023Richards Bay0 - 2Mamelodi Sundowns0 - 1L
-
08/02/2023Mamelodi Sundowns3 - 2Richards Bay1 - 1L
-
04/02/2022Richards Bay0 - 4Mamelodi Sundowns0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Richards Bay vs Mamelodi Sundowns
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Mamelodi Sundowns: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Mamelodi Sundowns: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Mamelodi Sundowns: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Richards Bay (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Richards Bay và Mamelodi Sundowns trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: