Kết quả Cape Town Spurs vs Moroka Swallows, 20h30 ngày 31/03
Kết quả Cape Town Spurs vs Moroka Swallows
Đối đầu Cape Town Spurs vs Moroka Swallows
Phong độ Cape Town Spurs gần đây
Phong độ Moroka Swallows gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202420:30
-
Cape Town Spurs 40Moroka Swallows 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2.25
0.75U 2.25
0.931
2.38X
3.002
3.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town Spurs vs Moroka Swallows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 22
-
Cape Town Spurs vs Moroka Swallows: Diễn biến chính
-
10'0-0Ntsikelelo Ngqonga
-
26'0-0Nyawuza Ntsikelelo
-
36'Liam Bern0-0
-
52'0-0Jacob Everson
-
74'Asenele Velebayi0-0
-
84'Jarrod Aidan Moroole0-0
-
88'0-0Gabadin Frank Mhango
-
89'0-1Gabadin Frank Mhango
-
90'Therlo Moosa0-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town Spurs vs Moroka Swallows: Số liệu thống kê
-
Cape Town SpursMoroka Swallows
-
7Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút5
-
-
19Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
387Số đường chuyền344
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị1
-
-
17Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
2Thử thách5
-
-
133Pha tấn công95
-
-
100Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 22 | 7 | 1 | 52 | 11 | 41 | 73 | H T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 26 | 18 | 50 | T T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 31 | 24 | 7 | 45 | B H H H B T |
5 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 26 | 6 | 45 | H B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 25 | 6 | 44 | H H H T H B |
7 | Supersport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T H H T H |
8 | Polokwane City FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 21 | 27 | -6 | 39 | B T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 30 | -5 | 36 | T B H H H B |
11 | AmaZulu | 30 | 8 | 12 | 10 | 24 | 30 | -6 | 36 | T B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 29 | -3 | 34 | B B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 32 | B T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | 23 | 43 | -20 | 23 | T B T H H T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation