Kết quả Moroka Swallows vs Orlando Pirates, 00h30 ngày 04/04
Kết quả Moroka Swallows vs Orlando Pirates
Đối đầu Moroka Swallows vs Orlando Pirates
Phong độ Moroka Swallows gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/04/202400:30
-
Moroka Swallows 11Orlando Pirates 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
0.93O 2.5
1.30U 2.5
0.531
4.60X
3.302
1.67Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moroka Swallows vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 23
-
Moroka Swallows vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
-
27'Lindokuhle Praise Mtshali1-0
-
42'1-0Patrick Maswanganyi
-
42'Kwando kwensizwa Mngonyama1-0
-
53'1-1Patrick Maswanganyi (Assist:Thabiso Lebitso)
-
90'1-1Nkosinathi Sibisi
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Moroka Swallows vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
-
Moroka SwallowsOrlando Pirates
-
0Phạt góc15
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài15
-
-
0Cản sút4
-
-
19Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
206Số đường chuyền635
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị6
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn11
-
-
1Woodwork0
-
-
23Thử thách6
-
-
75Pha tấn công157
-
-
30Tấn công nguy hiểm142
-
BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 22 | 7 | 1 | 52 | 11 | 41 | 73 | H T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 26 | 18 | 50 | T T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 31 | 24 | 7 | 45 | B H H H B T |
5 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 26 | 6 | 45 | H B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 25 | 6 | 44 | H H H T H B |
7 | Supersport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T H H T H |
8 | Polokwane City FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 21 | 27 | -6 | 39 | B T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 30 | -5 | 36 | T B H H H B |
11 | AmaZulu | 30 | 8 | 12 | 10 | 24 | 30 | -6 | 36 | T B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 29 | -3 | 34 | B B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 32 | B T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | 23 | 43 | -20 | 23 | T B T H H T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation