Kết quả Moroka Swallows vs Royal AM, 20h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 30

  • Moroka Swallows vs Royal AM: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Mashiane L. (Assist:Sedwyn George)
  • 22'
    Lindokuhle Praise Mtshali (Assist:Litsie Koapeng) goal 
    1-1
  • 35'
    Lindokuhle Praise Mtshali
    1-1
  • 45'
    1-1
    Lesego Samuel Manganyi
  • 56'
    1-2
    goal Sabelo Sithole (Assist:Mashiane L.)
  • BXH VĐQG Nam Phi
  • BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
  • Moroka Swallows vs Royal AM: Số liệu thống kê

  • Moroka Swallows
    Royal AM
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mamelodi Sundowns 30 22 7 1 52 11 41 73 H T T T H B
2 Orlando Pirates 30 14 8 8 44 26 18 50 T T T B B H
3 Stellenbosch FC 30 14 8 8 39 24 15 50 T T H B B B
4 Sekhukhune United 30 12 9 9 31 24 7 45 B H H H B T
5 Cape Town City 30 12 9 9 32 26 6 45 H B T H T T
6 TS Galaxy 30 12 8 10 31 25 6 44 H H H T H B
7 Supersport United 30 11 11 8 35 33 2 44 B T H H T H
8 Polokwane City FC 30 9 12 9 21 27 -6 39 B T H H H T
9 Lamontville Golden Arrows 30 10 8 12 33 44 -11 38 H B H H H T
10 Kaizer Chiefs 30 9 9 12 25 30 -5 36 T B H H H B
11 AmaZulu 30 8 12 10 24 30 -6 36 T B H H T B
12 Chippa United 30 8 10 12 26 29 -3 34 B B B H H B
13 Royal AM 30 9 6 15 24 43 -19 33 B B B B H T
14 Moroka Swallows 30 8 8 14 24 36 -12 32 B T B T B B
15 Richards Bay 30 8 6 16 24 37 -13 30 B T H T B T
16 Cape Town Spurs 30 6 5 19 23 43 -20 23 T B T H H T

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation