Kết quả Moroka Swallows vs Royal AM, 20h00 ngày 25/05
Kết quả Moroka Swallows vs Royal AM
Đối đầu Moroka Swallows vs Royal AM
Phong độ Moroka Swallows gần đây
Phong độ Royal AM gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202420:00
-
Moroka Swallows 11Royal AM 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.82O 2.5
0.94U 2.5
0.801
2.70X
2.382
3.20Hiệp 1+0
0.60-0
1.16O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moroka Swallows vs Royal AM
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 30
-
Moroka Swallows vs Royal AM: Diễn biến chính
-
13'0-1Mashiane L. (Assist:Sedwyn George)
-
22'Lindokuhle Praise Mtshali (Assist:Litsie Koapeng)1-1
-
35'Lindokuhle Praise Mtshali1-1
-
45'1-1Lesego Samuel Manganyi
-
56'1-2Sabelo Sithole (Assist:Mashiane L.)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Moroka Swallows vs Royal AM: Số liệu thống kê
-
Moroka SwallowsRoyal AM
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
351Số đường chuyền399
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn5
-
-
1Thử thách9
-
-
103Pha tấn công123
-
-
38Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 22 | 7 | 1 | 52 | 11 | 41 | 73 | H T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 26 | 18 | 50 | T T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 31 | 24 | 7 | 45 | B H H H B T |
5 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 26 | 6 | 45 | H B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 25 | 6 | 44 | H H H T H B |
7 | Supersport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T H H T H |
8 | Polokwane City FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 21 | 27 | -6 | 39 | B T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 30 | -5 | 36 | T B H H H B |
11 | AmaZulu | 30 | 8 | 12 | 10 | 24 | 30 | -6 | 36 | T B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 29 | -3 | 34 | B B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 32 | B T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | 23 | 43 | -20 | 23 | T B T H H T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation