Kết quả Richards Bay vs Moroka Swallows, 20h00 ngày 06/04
Kết quả Richards Bay vs Moroka Swallows
Đối đầu Richards Bay vs Moroka Swallows
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Moroka Swallows gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202420:00
-
Richards Bay 11Moroka Swallows 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2
1.00U 2
0.801
2.18X
2.872
3.18Hiệp 1+0
0.88-0
0.93O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richards Bay vs Moroka Swallows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 24
-
Richards Bay vs Moroka Swallows: Diễn biến chính
-
24'0-0Sipho Sibiya
-
31'Thabani Dube0-0
-
81'Khuda Muyaba (Assist:Nkosikhona Ndaba)1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Richards Bay vs Moroka Swallows: Số liệu thống kê
-
Richards BayMoroka Swallows
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
21Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
495Số đường chuyền432
-
-
13Phạm lỗi20
-
-
5Việt vị1
-
-
16Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn7
-
-
15Thử thách7
-
-
93Pha tấn công80
-
-
51Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 22 | 7 | 1 | 52 | 11 | 41 | 73 | H T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 26 | 18 | 50 | T T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 31 | 24 | 7 | 45 | B H H H B T |
5 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 26 | 6 | 45 | H B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 25 | 6 | 44 | H H H T H B |
7 | Supersport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T H H T H |
8 | Polokwane City FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 21 | 27 | -6 | 39 | B T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 30 | -5 | 36 | T B H H H B |
11 | AmaZulu | 30 | 8 | 12 | 10 | 24 | 30 | -6 | 36 | T B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 29 | -3 | 34 | B B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 32 | B T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | 23 | 43 | -20 | 23 | T B T H H T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation