Kết quả Supersport United vs Moroka Swallows, 20h00 ngày 18/05
Kết quả Supersport United vs Moroka Swallows
Đối đầu Supersport United vs Moroka Swallows
Phong độ Supersport United gần đây
Phong độ Moroka Swallows gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202420:00
-
Moroka Swallows 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
1.00O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.20X
2.902
3.10Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.64O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Supersport United vs Moroka Swallows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 29
-
Supersport United vs Moroka Swallows: Diễn biến chính
-
3'0-0Jacob Everson
-
7'Bilal Baloyi1-0
-
13'1-0Thabang Maponya
-
25'Siphesihle Ndlovu1-0
-
32'Bilal Baloyi1-0
-
39'Bradley Grobler (Assist:Siviwe Magidigidi)2-0
-
63'2-0Vusi Tshepo Sibiya
-
80'2-0Gabadinho Mhango
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Supersport United vs Moroka Swallows: Số liệu thống kê
-
Supersport UnitedMoroka Swallows
-
10Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
23Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
413Số đường chuyền341
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị5
-
-
4Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn6
-
-
11Thử thách6
-
-
103Pha tấn công85
-
-
89Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 22 | 7 | 1 | 52 | 11 | 41 | 73 | H T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 26 | 18 | 50 | T T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 31 | 24 | 7 | 45 | B H H H B T |
5 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 26 | 6 | 45 | H B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 25 | 6 | 44 | H H H T H B |
7 | Supersport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T H H T H |
8 | Polokwane City FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 21 | 27 | -6 | 39 | B T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 30 | -5 | 36 | T B H H H B |
11 | AmaZulu | 30 | 8 | 12 | 10 | 24 | 30 | -6 | 36 | T B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 29 | -3 | 34 | B B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 32 | B T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | 23 | 43 | -20 | 23 | T B T H H T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation