Kết quả Cape Town City vs Magesi, 20h00 ngày 27/10
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202420:00
-
Cape Town City 30Magesi 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.78O 2
0.85U 2
0.951
1.85X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town City vs Magesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 5
-
Cape Town City vs Magesi: Diễn biến chính
-
16'Amadou Soukouna0-0
-
35'Tshegofatso Nyama0-0
-
59'Gordinho Lorenzo0-0
-
64'0-0Godfrey Mashigo
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town City vs Magesi: Số liệu thống kê
-
Cape Town CityMagesi
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt17
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
598Số đường chuyền237
-
-
85%Chuyền chính xác54%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn8
-
-
22Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách16
-
-
23Long pass18
-
-
62Pha tấn công51
-
-
48Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 9 | 8 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 24 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | T H B T T B |
13 | AmaZulu | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T T B T |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation