Kết quả Cape Town City vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 28/11
Kết quả Cape Town City vs Polokwane City FC
Đối đầu Cape Town City vs Polokwane City FC
Phong độ Cape Town City gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202400:30
-
Cape Town City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.76O 2
0.97U 2
0.811
2.45X
2.882
2.88Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.64O 0.75
0.86U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town City vs Polokwane City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 8
-
Cape Town City vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
-
15'0-0Oswin Reagan Appollis
-
40'0-0Bulelani Nikani
-
56'Thamsanqa Innocent Mkhize1-0
-
63'Gordinho Lorenzo1-0
-
70'1-0Ndamulelo Maphangule
-
85'Thabo Nodada1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town City vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
-
Cape Town CityPolokwane City FC
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
19Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
464Số đường chuyền271
-
-
79%Chuyền chính xác62%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn5
-
-
19Ném biên24
-
-
14Thử thách9
-
-
40Long pass28
-
-
64Pha tấn công61
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 9 | 8 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 24 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | T H B T T B |
13 | AmaZulu | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T T B T |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation