Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Supersport United, 00h30 ngày 31/10
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Supersport United
Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Supersport United
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ Supersport United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.08-0.25
0.66O 2
0.79U 2
0.951
3.50X
3.002
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.02O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Supersport United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 6
-
Lamontville Golden Arrows vs Supersport United: Diễn biến chính
-
4'0-0Mangezi N.
-
46'Sbonelo Cele0-0
-
64'Blessing Mnuchu0-0
-
90'Bongani Cele0-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Supersport United: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsSupersport United
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
468Số đường chuyền371
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn4
-
-
13Thử thách7
-
-
66Pha tấn công51
-
-
55Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation