Kết quả Polokwane City FC vs Mamelodi Sundowns, 20h00 ngày 27/10
Kết quả Polokwane City FC vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu Polokwane City FC vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Polokwane City FC gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.91O 2.25
0.87U 2.25
0.931
5.70X
3.802
1.47Hiệp 1+0.25
1.17-0.25
0.63O 1
1.03U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polokwane City FC vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 5
-
Polokwane City FC vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
24'0-0Lebohang Maboe
-
45'0-0Marcelo Allende
-
51'Bulelani Nikani0-0
-
78'Manuel Kambala0-0
-
82'Bulelani Nikani (Assist:Cole Alexander)1-0
-
89'1-0Teboho Mokoena
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Polokwane City FC vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
Polokwane City FCMamelodi Sundowns
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt16
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
197Số đường chuyền503
-
-
58%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn3
-
-
25Ném biên38
-
-
10Thử thách5
-
-
16Long pass21
-
-
76Pha tấn công130
-
-
47Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation