Kết quả Richards Bay vs Kaizer Chiefs, 20h30 ngày 16/03
Kết quả Richards Bay vs Kaizer Chiefs
Đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.93O 2
0.95U 2
0.811
2.75X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.23-0
0.65O 0.75
0.94U 0.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richards Bay vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 23
-
Richards Bay vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
-
24'Lionel Zikhali0-0
-
48'Fezile Gcaba (Assist:Justice Figuareido)1-0
-
72'Yanela Mbuthuma2-0
-
90'Moses Mthembu2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Richards Bay vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
-
Richards BayKaizer Chiefs
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
9Sút Phạt14
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
245Số đường chuyền685
-
-
67%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn7
-
-
9Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách12
-
-
25Long pass29
-
-
82Pha tấn công131
-
-
47Tấn công nguy hiểm108
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 25 | 21 | 1 | 3 | 56 | 14 | 42 | 64 | T H T B T T |
2 | Orlando Pirates | 22 | 16 | 1 | 5 | 34 | 16 | 18 | 49 | T H T T B T |
3 | Sekhukhune United | 27 | 13 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 45 | B T T H T H |
4 | Stellenbosch FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 32 | 17 | 15 | 44 | H T B T T T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 20 | 23 | -3 | 36 | B T B B H H |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | Chippa United | 25 | 8 | 6 | 11 | 21 | 21 | 0 | 30 | T T H H B B |
10 | Magesi | 26 | 8 | 6 | 12 | 17 | 27 | -10 | 30 | B T T T T H |
11 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
12 | Lamontville Golden Arrows | 24 | 7 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | 29 | B T H H B B |
13 | Supersport United | 25 | 6 | 9 | 10 | 16 | 24 | -8 | 27 | H B H H H T |
14 | Richards Bay | 26 | 7 | 6 | 13 | 16 | 26 | -10 | 27 | B T B B T B |
15 | Cape Town City | 27 | 6 | 6 | 15 | 14 | 32 | -18 | 24 | H B H B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation