Kết quả Supersport United vs Marumo Gallants FC, 00h30 ngày 30/11
Kết quả Supersport United vs Marumo Gallants FC
Đối đầu Supersport United vs Marumo Gallants FC
Phong độ Supersport United gần đây
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.78O 2.5
1.70U 2.5
0.401
1.73X
3.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.85O 0.75
0.82U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Supersport United vs Marumo Gallants FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 7
-
Supersport United vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính
-
12'0-1Edgar Manaka
-
34'0-1Edgar Manaka
-
67'Lyle Lakay0-1
-
85'0-1Edson Khumalo
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Supersport United vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê
-
Supersport UnitedMarumo Gallants FC
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
2Cản sút6
-
-
15Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
459Số đường chuyền455
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
3Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn6
-
-
41Ném biên13
-
-
11Thử thách12
-
-
31Long pass29
-
-
139Pha tấn công108
-
-
88Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 9 | 8 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 24 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | T H B T T B |
13 | AmaZulu | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T T B T |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation