Kết quả CSKA Moscow vs Spartak Moscow, 00h45 ngày 03/11
Kết quả CSKA Moscow vs Spartak Moscow
Đối đầu CSKA Moscow vs Spartak Moscow
Phong độ CSKA Moscow gần đây
Phong độ Spartak Moscow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202400:45
-
CSKA Moscow 3 20Spartak Moscow 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.29X
3.452
2.83Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 1
0.97U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow vs Spartak Moscow
-
Sân vận động: Arena CSKA
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14
-
CSKA Moscow vs Spartak Moscow: Diễn biến chính
-
45'0-1Theo Bongonda (Assist:Danil Prutsev)
-
56'0-1Nail Umyarov
-
56'Willyan0-1
-
56'0-1Srdjan Babic
-
60'0-1Ruslan Litvinov mistakenIdentity.false
-
60'0-1Ruslan Litvinov
-
65'Tamerlan Musaev
Abbosbek Fayzullayev0-1 -
65'Khellven Douglas Silva Oliveira
Milan Gajic0-1 -
65'0-1Alexis Duarte
Theo Bongonda -
65'Miralem Pjanic
Matvey Kislyak0-1 -
69'Ivan Oblyakov0-1
-
80'Kirill Glebov
Sasa Zdjelar0-1 -
80'Sekou Koita
Saúl Guarirapa0-1 -
82'0-1Danil Prutsev
-
83'Miralem Pjanic0-1
-
85'Ivan Oblyakov0-1
-
87'0-1Alexandre Jesus Medina Reobasco
Manfred Alonso Ugalde Arce -
90'0-2Alexandre Jesus Medina Reobasco (Assist:Danil Prutsev)
-
90'0-2Ricardo Mangas
Jose Marcos Costa Martins -
90'0-2Daniil Denisov
-
CSKA Moscow vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
CSKA Moscow3-4-335Igor Akinfeev27Moises Roberto Barbosa4Willyan78Igor Diveev3Daniil Krugovoy31Matvey Kislyak5Sasa Zdjelar22Milan Gajic21Abbosbek Fayzullayev9Saúl Guarirapa10Ivan Oblyakov77Theo Bongonda9Manfred Alonso Ugalde Arce8Jose Marcos Costa Martins25Danil Prutsev18Nail Umyarov5Ezequiel Barco97Daniil Denisov68Ruslan Litvinov6Srdjan Babic2Oleg Reabciuk98Aleksandr Maksimenko
- Đội hình dự bị
-
15Miralem Pjanic13Khellven Douglas Silva Oliveira20Sekou Koita11Tamerlan Musaev17Kirill Glebov8Artem Shumanskiy25Kristijan Bistrovic49Vladislav Torop45Danila Bokov14Egor Ushakov90Matvey Lukin77Ilya AgapovAlexandre Jesus Medina Reobasco 19Alexis Duarte 4Ricardo Mangas 29Willian Jose 12Shamar Nicholson 11Myenty Abena 14Daniil Zorin 28Alexander Selikhov 57Daniil Khlusevich 82Anton Zinkovskiy 17Aleksandr Dovbnya 16Mikhail Ignatov 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir FedotovGuillermo Abascal
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê
-
CSKA MoscowSpartak Moscow
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
14Sút Phạt18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
403Số đường chuyền510
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
25Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn2
-
-
21Ném biên10
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách18
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
14Long pass26
-
-
86Pha tấn công86
-
-
31Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation