Kết quả FK Makhachkala vs Akron Togliatti, 18h00 ngày 26/10
Kết quả FK Makhachkala vs Akron Togliatti
Đối đầu FK Makhachkala vs Akron Togliatti
Phong độ FK Makhachkala gần đây
Phong độ Akron Togliatti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:00
-
FK Makhachkala 31Akron Togliatti 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.25
0.88U 2.25
0.731
2.27X
3.052
2.90Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.75
0.81U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Makhachkala vs Akron Togliatti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 13
-
FK Makhachkala vs Akron Togliatti: Diễn biến chính
-
9'0-0Kirill Danilin
-
20'Nikita Kotin
Jimmy Tabidze0-0 -
40'Gamid Agalarov0-0
-
41'0-0Stefan Loncar
-
68'Gamid Agalarov (Assist:Mohammadjavad Hosseinnejad)1-0
-
70'Abakar Gadzhiev
Mohammadjavad Hosseinnejad1-0 -
70'Jan Dapo
Temirkan Sundukov1-0 -
76'1-0Soltmurad Bakaev
Sergey Gribov -
76'1-0Vladimir Khubulov
Kirill Danilin -
84'Zalimkhan Yusupov
Egas dos Santos Cacintura1-0 -
84'1-0Ivan Timoshenko
Maksim Aleksandrovich Kuzmin -
85'Kirill Zinovich
Gamid Agalarov1-0 -
90'1-0Mavis Tchibota
Paulo Vitor -
90'Zalimkhan Yusupov1-0
-
90'Aleksa Durasovic1-0
-
90'1-1Vladimir Khubulov (Assist:Stefan Loncar)
-
90'1-1Soltmurad Bakaev
-
FK Makhachkala vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị
-
FK Makhachkala3-4-1-227David Volk5Jimmy Tabidze4Idar Shumakhov70Aleksa Durasovic77Temirkan Sundukov47Nikita Glushkov16Houssem Mrezigue13Soslan Kagermazov10Mohammadjavad Hosseinnejad11Egas dos Santos Cacintura25Gamid Agalarov97Sergey Gribov11Gilson Tavares6Maksim Aleksandrovich Kuzmin15Stefan Loncar7Kirill Danilin5Aleksa Durasovic71Dmirtiy Pestryakov26Joao Escoval4Paulo Vitor21Roberto Fernandez1Volkov Sergey
- Đội hình dự bị
-
19Kirill Zinovich7Abakar Gadzhiev82Nikita Kotin71Jan Dapo22Zalimkhan Yusupov9Razhab Magomedov53Shamil Gadzhiev28Serder Serderov54Ilya Kirsch55Vladimir Kovacevic8Victorien Angban39Magomedov TimurMavis Tchibota 13Ivan Timoshenko 99Soltmurad Bakaev 17Vladimir Khubulov 14Artur Galoyan 20Bojan Dimoski 23Marat Bokoev 19Vyacheslav Bardybakhin 80Dmitriy Nagaev 50Maxim Palienko 10Vladimir Moskvichev 65Sherzod Esanov 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir Zhapaleu
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Makhachkala vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê
-
FK MakhachkalaAkron Togliatti
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút5
-
-
16Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
283Số đường chuyền373
-
-
56%Chuyền chính xác68%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị1
-
-
60Đánh đầu58
-
-
28Đánh đầu thành công31
-
-
1Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn10
-
-
30Ném biên20
-
-
24Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass32
-
-
79Pha tấn công80
-
-
36Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation