Kết quả FK Makhachkala vs CSKA Moscow, 23h00 ngày 19/10
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:00
-
FK Makhachkala 10CSKA Moscow 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.05O 2
0.98U 2
0.901
4.40X
3.252
1.75Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.00O 0.75
0.86U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Makhachkala vs CSKA Moscow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12
-
FK Makhachkala vs CSKA Moscow: Diễn biến chính
-
56'0-1Tamerlan Musaev
-
70'0-1Saúl Guarirapa
Abbosbek Fayzullayev -
71'0-1Miralem Pjanic
Matvey Kislyak -
71'Razhab Magomedov
Abakar Gadzhiev0-1 -
75'Egas dos Santos Cacintura0-1
-
78'Mohammadjavad Hosseinnejad
Gamid Agalarov0-1 -
78'Serder Serderov
Jan Dapo0-1 -
80'Kirill Zinovich
Nikita Glushkov0-1 -
90'0-1Willyan
-
FK Makhachkala vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
FK Makhachkala3-4-327David Volk5Jimmy Tabidze4Idar Shumakhov70Aleksa Durasovic71Jan Dapo47Nikita Glushkov16Houssem Mrezigue13Soslan Kagermazov11Egas dos Santos Cacintura25Gamid Agalarov7Abakar Gadzhiev10Ivan Oblyakov11Tamerlan Musaev21Abbosbek Fayzullayev13Khellven Douglas Silva Oliveira5Sasa Zdjelar31Matvey Kislyak3Daniil Krugovoy78Igor Diveev4Willyan27Moises Roberto Barbosa35Igor Akinfeev
- Đội hình dự bị
-
19Kirill Zinovich28Serder Serderov9Razhab Magomedov10Mohammadjavad Hosseinnejad82Nikita Kotin54Ilya Kirsch53Shamil Gadzhiev55Vladimir Kovacevic8Victorien Angban17Anton Krachkovskiy22Zalimkhan Yusupov39Magomedov TimurMiralem Pjanic 15Saúl Guarirapa 9Artem Shumanskiy 8Kristijan Bistrovic 25Sekou Koita 20Kirill Glebov 17Ilya Agapov 77Vladislav Torop 49Danila Bokov 45Egor Ushakov 14Matvey Lukin 90Milan Gajic 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir Fedotov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Makhachkala vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê
-
FK MakhachkalaCSKA Moscow
-
4Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút1
-
-
17Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
394Số đường chuyền492
-
-
70%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
51Đánh đầu35
-
-
17Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn6
-
-
33Ném biên18
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
18Thử thách22
-
-
32Long pass33
-
-
96Pha tấn công80
-
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation