Kết quả FK Makhachkala vs Gazovik Orenburg, 20h30 ngày 09/11
Kết quả FK Makhachkala vs Gazovik Orenburg
Phong độ FK Makhachkala gần đây
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:30
-
FK Makhachkala 22Gazovik Orenburg 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.37X
3.052
2.95Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 1
1.09U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Makhachkala vs Gazovik Orenburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15
-
FK Makhachkala vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính
-
8'Razhab Magomedov0-0
-
11'0-0Braian Mansilla
-
13'0-1Saeid Saharkhizan (Assist:Maksim Sidorov)
-
24'0-1Yaroslav Mikhailov
-
57'0-1Aleksandr Kovalenko
Braian Mansilla -
63'Valentin Paltsev0-1
-
66'Mohammadjavad Hosseinnejad
Nikita Glushkov0-1 -
66'Abakar Gadzhiev
Jan Dapo0-1 -
75'0-1Saeid Saharkhizan
-
77'0-1Aleksey Baranovskiy
Saeid Saharkhizan -
78'Egas dos Santos Cacintura1-1
-
80'1-1Danila Prokhin
-
88'1-1Nikolay Sysuev
-
90'1-1Danila Prokhin
-
90'Gamid Agalarov2-1
-
90'Kirill Zinovich
Egas dos Santos Cacintura2-1 -
90'Mutalip Alibekov
Razhab Magomedov2-1 -
90'2-1Aleksandr Kovalenko
-
FK Makhachkala vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị
-
FK Makhachkala3-4-327David Volk70Valentin Paltsev4Idar Shumakhov13Soslan Kagermazov71Jan Dapo16Houssem Mrezigue47Nikita Glushkov77Temirkan Sundukov11Egas dos Santos Cacintura25Gamid Agalarov9Razhab Magomedov10Saeid Saharkhizan9Braian Mansilla14Yaroslav Mikhailov8Ivan Basic6Mohammad Ghorbani81Maksim Sidorov22Matias Perez38Artem Kasimov87Danila Prokhin35Kazimcan Karatas99Nikolay Sysuev
- Đội hình dự bị
-
19Kirill Zinovich7Abakar Gadzhiev99Mutalip Alibekov10Mohammadjavad Hosseinnejad53Shamil Gadzhiev28Serder Serderov82Nikita Kotin54Ilya Kirsch55Vladimir Kovacevic8Victorien Angban39Magomedov Timur22Zalimkhan YusupovAleksey Baranovskiy 96Aleksandr Kovalenko 18Jordhy Thompson 16Jimmy Marin 80Maksim Syshchenko 59Semen Stolbov 61Semen Yurin 69Dmitri Rybchinskiy 20Alexei Kenyakin 13Georgi Zotov 31Emircan Gurluk 7Bogdan Alexandrovic Moskvichev 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David Deogracia
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Makhachkala vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê
-
FK MakhachkalaGazovik Orenburg
-
11Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
18Sút Phạt6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
444Số đường chuyền231
-
-
78%Chuyền chính xác56%
-
-
6Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
57Đánh đầu27
-
-
27Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công28
-
-
6Đánh chặn6
-
-
42Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công28
-
-
5Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass24
-
-
110Pha tấn công64
-
-
57Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation