Kết quả Krylya Sovetov vs Terek Grozny, 18h00 ngày 24/11
Kết quả Krylya Sovetov vs Terek Grozny
Đối đầu Krylya Sovetov vs Terek Grozny
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202418:00
-
Krylya Sovetov 22Terek Grozny 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.05O 2.5
1.03U 2.5
0.811
2.13X
3.402
3.15Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 1
1.01U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov vs Terek Grozny
-
Sân vận động: Cosmos Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 16
-
Krylya Sovetov vs Terek Grozny: Diễn biến chính
-
21'Igor Dmitriev Goal Disallowed0-0
-
39'0-0Nader Ghandri
-
43'0-1Maksim Samorodov
-
45'Fernando Peixoto Costanza0-1
-
49'Dominik Oroz (Assist:Victor Mendez)1-1
-
57'Nikolay Rasskazov1-1
-
68'1-1Daniil Utkin
-
70'1-1Milos Satara
Anton Shvets -
72'Dmytro Ivanisenia
Sergey Babkin1-1 -
72'Sergey Pesyakov
Ivan Lomaev1-1 -
75'Igor Dmitriev1-1
-
78'1-1Mohamed Amine Talal
Daniil Utkin -
83'Thomas Ignacio Galdames Millan
Kirill Pechenin1-1 -
83'Roman Ezhov
Benjamin Garre1-1 -
85'1-1Darko Todorovic
-
88'Igor Dmitriev (Assist:Nikolay Rasskazov)2-1
-
90'Vladislav Shitov
Ivan Oleynikov2-1 -
90'2-1Felippe Cardoso
Maksim Samorodov
-
Krylya Sovetov vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị
-
Krylya Sovetov4-2-3-11Ivan Lomaev25Kirill Pechenin4Aleksandr Soldatenkov5Dominik Oroz15Nikolay Rasskazov6Sergey Babkin34Victor Mendez28Igor Dmitriev19Ivan Oleynikov10Benjamin Garre13Ivan Sergeyev20Maksim Samorodov47Daniil Utkin11Ismael Silva Lima15Camilo10Lechii Sadulaev95Arsen Adamov75Nader Ghandri2Aleksandr Zhirov23Anton Shvets55Darko Todorovic88Giorgi Shelia
- Đội hình dự bị
-
3Thomas Ignacio Galdames Millan30Sergey Pesyakov11Roman Ezhov73Vladislav Shitov21Dmytro Ivanisenia32Franco Orozco22Fernando Peixoto Costanza17Ulvi Babaev24Roman Evgenyev7Dmitri Tsypchenko81Bogdan Ovsyannikov76Ivan BoberMilos Satara 5Felippe Cardoso 30Mohamed Amine Talal 14Mauro Luna Diale 19Svetoslav Kovachev 98Zaim Divanovic 24Turpal-Ali Ibishev 4Rizvan Utsiev 40Mikhail Oparin 1Magomed Yakuev 71Minkail Matsuev 13Yakhya Magomedov 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor OsinjkinMiroslav Romashchenko
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov vs Terek Grozny: Số liệu thống kê
-
Krylya SovetovTerek Grozny
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
23Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
445Số đường chuyền262
-
-
76%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
21Đánh đầu39
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn11
-
-
26Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
14Thử thách21
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass29
-
-
2Pha tấn công6
-
-
1Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation