Kết quả Rostov FK vs Khimki, 23h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15

  • Rostov FK vs Khimki: Diễn biến chính

  • 6'
    Ivan Komarov (Assist:Mohammad Mohebi) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Edgardo Farina
     Nemanja Andjelkovic
  • 67'
    Maksim Osipenko goal 
    2-0
  • 70'
    Viktor Melekhin  
    Rodrigo Saravia  
    2-0
  • 72'
    2-0
     Reziuan Mirzov
     Khetag Khosonov
  • 75'
    Ivan Komarov (Assist:Maksim Osipenko) goal 
    3-0
  • 75'
    3-0
    Anton Zabolotnyi
  • 77'
    Kirill Shchetinin  
    Ivan Komarov  
    3-0
  • 79'
    3-0
     Allexandre Corredera Alardi
     Aleksandr Rudenko
  • 79'
    3-0
     Butta Magomedov
     Lucas Gabriel Vera
  • 87'
    3-0
     Ilya Sadygov
     Anton Zabolotnyi
  • 88'
    Egor Golenkov  
    Mohammad Mohebi  
    3-0
  • 88'
    3-1
    goal Reziuan Mirzov
  • 88'
    Ilya Zhbanov  
    Ilya Vakhania  
    3-1
  • 88'
    Aleksey Sutormin  
    Andrey Langovich  
    3-1
  • 90'
    Egor Golenkov
    3-1
  • Rostov FK vs Khimki: Đội hình chính và dự bị

  • Rostov FK4-3-3
    1
    Rustam Yatimov
    40
    Ilya Vakhania
    55
    Maksim Osipenko
    3
    Oumar Sako
    87
    Andrey Langovich
    62
    Ivan Komarov
    15
    Danil Glebov
    89
    Rodrigo Saravia
    9
    Mohammad Mohebi
    27
    Nikolay Komlichenko
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    9
    Aleksandr Rudenko
    91
    Anton Zabolotnyi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    80
    Khetag Khosonov
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    32
    Lucas Gabriel Vera
    72
    Dani Fernandez
    26
    Nemanja Andjelkovic
    25
    Aleksandr Filin
    99
    Edilsom Borba De Aquino
    87
    Nikita Kokarev
    Khimki4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Kirill Shchetinin
    69Egor Golenkov
    11Aleksey Sutormin
    4Viktor Melekhin
    57Ilya Zhbanov
    13Hidajet Hankic
    19Khoren Bayramyan
    28Evgeny Chernov
    18Konstantin Kuchaev
    71Daniil Odoevskiy
    67German Ignatov
    58Daniel Shantaliy
    Edgardo Farina 24
    Ilya Sadygov 7
    Butta Magomedov 97
    Reziuan Mirzov 11
    Allexandre Corredera Alardi 77
    Danil Stepano 5
    Ilya Berkovskiy 17
    Kirill Panchenko 8
    Igor Obukhov 96
    Sergey Terekhov 13
    Rasul Guseynov 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    Stanislav Cherchesov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rostov FK vs Khimki: Số liệu thống kê

  • Rostov FK
    Khimki
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    330
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 29
    Long pass
    40
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation