Kết quả Rubin Kazan vs Dynamo Moscow, 23h00 ngày 20/10
Kết quả Rubin Kazan vs Dynamo Moscow
Đối đầu Rubin Kazan vs Dynamo Moscow
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202423:00
-
Rubin Kazan 50Dynamo Moscow 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.02O 2.5
0.93U 2.5
0.951
3.15X
3.152
2.10Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 1
0.91U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan vs Dynamo Moscow
-
Sân vận động: Kazan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12
-
Rubin Kazan vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính
-
4'0-1Konstantin Tyukavin
-
35'0-1Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
-
36'0-1Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Penalty awarded
-
38'0-2Arthur Gomes
-
39'Konstantin Nizhegorodov
Enri Mukba0-2 -
40'Aleksandr Vladimirovich Zotov0-2
-
42'Nikola Cumic0-2
-
46'Ivanov Oleg Alexandrovich
Nikola Cumic0-2 -
46'Valentin Vada
Aleksandr Vladimirovich Zotov0-2 -
62'0-3Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez (Assist:Luis Chavez)
-
69'0-3El Mehdi Maouhoub
Konstantin Tyukavin -
69'0-3Jorge Carrascal
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello -
75'0-3Arthur Gomes
-
77'Dmitry Kabutov0-3
-
78'0-3Iaroslav Gladyshev
Arthur Gomes -
78'0-3Denis Makarov
Nicolas Moumi Ngamaleu -
80'Ilya Rozhkov0-3
-
80'0-3Dmitri Skopintsev
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez -
85'Ivanov Oleg Alexandrovich0-3
-
88'0-4Iaroslav Gladyshev (Assist:Jorge Carrascal)
-
90'Dardan Shabanhaxhaj
Joel Fameyeh0-4 -
90'Ruslan Bezrukov
Dmitry Kabutov0-4
-
Rubin Kazan vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Rubin Kazan5-3-238Evgeni Staver51Ilya Rozhkov5Rustamjon Ashurmatov15Igor Vujacic87Enri Mukba70Dmitry Kabutov22Veldin Hodza6Ugochukwu Iwu21Aleksandr Vladimirovich Zotov20Joel Fameyeh24Nikola Cumic70Konstantin Tyukavin11Arthur Gomes10Joao Paulo de Souza Mares,Bitello13Nicolas Moumi Ngamaleu74Daniil Fomin24Luis Chavez50Aleksandr Kutitskiy3Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez18Nicolas Marichal Perez6Roberto Fernandez Urbieta1Andrey Lunev
- Đội hình dự bị
-
30Valentin Vada99Dardan Shabanhaxhaj23Ruslan Bezrukov19Ivanov Oleg Alexandrovich71Konstantin Nizhegorodov9Alexander Lomovitskiy18Marat Apshatsev86Nikita Korets8Bogdan Jocic77Daniil Kuznetsov33Umarali Rakhmonaliev39Ilya EzhovJorge Carrascal 8El Mehdi Maouhoub 14Dmitri Skopintsev 7Denis Makarov 77Iaroslav Gladyshev 91Andrey Kudravets 47Luka Gagnidze 34Igor Leshchuk 31Vyacheslav Grulev 20Ivan Lepskii 59Stanislav Bessmertniy 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rashid RakhimovMarcel Licka
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê
-
Rubin KazanDynamo Moscow
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút3
-
-
12Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
410Số đường chuyền473
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
33Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn11
-
-
19Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công19
-
-
18Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
30Long pass33
-
-
72Pha tấn công63
-
-
42Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation