Kết quả Rubin Kazan vs FC Krasnodar, 23h45 ngày 10/11
Kết quả Rubin Kazan vs FC Krasnodar
Đối đầu Rubin Kazan vs FC Krasnodar
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ FC Krasnodar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:45
-
Rubin Kazan 31FC Krasnodar 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.06O 2.25
0.73U 2.25
0.951
4.20X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
1.00O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan vs FC Krasnodar
-
Sân vận động: Kazan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15
-
Rubin Kazan vs FC Krasnodar: Diễn biến chính
-
18'Nikola Cumic (Assist:Mirlind Daku)1-0
-
30'1-0Vitor Tormena
-
31'Mirlind Daku1-0
-
35'Konstantin Nizhegorodov1-0
-
45'Ilya Rozhkov1-0
-
46'1-0Olakunle Olusegun
Danila Kozlov -
51'1-0Aleksandr Chernikov
-
53'1-1Aleksandr Chernikov
-
69'1-1Fyodor Mikhailovich Smolov
Joao Pedro Fortes Bachiessa -
70'1-1Castano Gil
Aleksandr Chernikov -
73'Marvin Cuni
Dardan Shabanhaxhaj1-1 -
74'1-1Giovanni Gonzalez
Sergey Petrov -
75'Igor Vujacic1-1
-
81'Veldin Hodza
Bogdan Jocic1-1 -
85'Ivanov Oleg Alexandrovich
Nikola Cumic1-1 -
87'1-1Olakunle Olusegun Goal Disallowed
-
90'1-1Eduard Spertsyan
-
Rubin Kazan vs FC Krasnodar: Đội hình chính và dự bị
-
Rubin Kazan4-3-338Evgeni Staver71Konstantin Nizhegorodov15Igor Vujacic2Egor Teslenko70Dmitry Kabutov51Ilya Rozhkov24Nikola Cumic6Ugochukwu Iwu99Dardan Shabanhaxhaj8Bogdan Jocic10Mirlind Daku9Jhon Cordoba11Joao Pedro Fortes Bachiessa10Eduard Spertsyan8Danila Kozlov53Aleksandr Chernikov6Kevin Pina98Sergey Petrov3Vitor Tormena31Kaio Fernando da Silva Pantaleao15Lucas Olaza1Stanislav Agkatsev
- Đội hình dự bị
-
22Veldin Hodza90Marvin Cuni19Ivanov Oleg Alexandrovich30Valentin Vada20Joel Fameyeh86Nikita Korets9Alexander Lomovitskiy21Aleksandr Vladimirovich Zotov25Artur Nigmatullin23Ruslan Bezrukov5Rustamjon Ashurmatov33Umarali RakhmonalievOlakunle Olusegun 40Fyodor Mikhailovich Smolov 19Giovanni Gonzalez 20Castano Gil 5Georgiy Harutyunyan 33Aleksandr Koksharov 96Valentin Grishin 30Yury Gazinskiy 18Nikita Krivtsov 88Yuri Dyupin 13Moses David Cobnan 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rashid RakhimovVladimir Ivic
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan vs FC Krasnodar: Số liệu thống kê
-
Rubin KazanFC Krasnodar
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút2
-
-
19Sút Phạt23
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
177Số đường chuyền399
-
-
51%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
38Đánh đầu28
-
-
19Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn4
-
-
18Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
13Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
53Pha tấn công56
-
-
25Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation