Kết quả Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg, 21h30 ngày 10/11
Kết quả Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg
Đối đầu Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:30
-
Terek Grozny 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.92O 2.75
0.98U 2.75
0.901
5.30X
4.252
1.52Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.14O 1
0.71U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg
-
Sân vận động: Akhmat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15
-
Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính
-
2'Arsen Adamov (Assist:Lechii Sadulaev)1-0
-
9'1-1Gustavo Mantuan (Assist:Zander Mateo Casierra Cabezas)
-
21'1-2Zander Mateo Casierra Cabezas
-
46'1-2Nuraly Alip
Vyacheslav Karavaev -
51'Lechii Sadulaev1-2
-
63'1-2Alexander Sobolev
Luciano Emilio Gondou Zanelli -
67'1-2Pedro Henrique Silva dos Santos
Gustavo Mantuan -
73'Mauro Luna Diale
Daniil Utkin1-2 -
77'Svetoslav Kovachev
Maksim Samorodov1-2 -
81'1-2Wilmar Enrique Barrios Teheran
-
87'1-2Aleksandr Erokhin
Zander Mateo Casierra Cabezas -
87'1-2Yuri Gorshkov
Andrey Mostovoy -
90'Vladislav Kamilov1-2
-
Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị
-
Terek Grozny5-4-188Giorgi Shelia55Darko Todorovic23Anton Shvets2Aleksandr Zhirov75Nader Ghandri95Arsen Adamov10Lechii Sadulaev18Vladislav Kamilov11Ismael Silva Lima47Daniil Utkin20Maksim Samorodov30Zander Mateo Casierra Cabezas31Gustavo Mantuan32Luciano Emilio Gondou Zanelli11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel17Andrey Mostovoy5Wilmar Enrique Barrios Teheran15Vyacheslav Karavaev27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino25Strahinja Erakovic3Douglas dos Santos Justino de Melo16Denis Adamov
- Đội hình dự bị
-
19Mauro Luna Diale98Svetoslav Kovachev24Zaim Divanovic4Turpal-Ali Ibishev1Mikhail Oparin40Rizvan Utsiev71Magomed Yakuev13Minkail Matsuev72Yakhya MagomedovNuraly Alip 28Alexander Sobolev 7Aleksandr Erokhin 21Yuri Gorshkov 4Pedro Henrique Silva dos Santos 24Rodrigo de Souza Prado 55Dmitriy Chistyakov 2Ilzat Akhmetov 77David Byazrov 91Dmitri Vasiljev 79Artur Victor Guimaraes 9Vladimir Pavlov 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miroslav RomashchenkoSergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê
-
Terek GroznyZenit St. Petersburg
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
9Cản sút2
-
-
9Sút Phạt26
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
388Số đường chuyền470
-
-
72%Chuyền chính xác76%
-
-
22Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
63Đánh đầu37
-
-
34Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn3
-
-
25Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công19
-
-
13Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation