Kết quả FK Leningradets vs Arsenal Tula, 21h00 ngày 16/05
Kết quả FK Leningradets vs Arsenal Tula
Nhận định FK Leningradets vs Arsenal Tula, 19h00 ngày 23/3
Đối đầu FK Leningradets vs Arsenal Tula
Phong độ FK Leningradets gần đây
Phong độ Arsenal Tula gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202421:00
-
FK Leningradets 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.77O 1.75
0.83U 1.75
0.991
3.50X
2.852
2.06Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.23O 0.75
0.98U 0.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Leningradets vs Arsenal Tula
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Nga 2023-2024 » vòng 24
-
FK Leningradets vs Arsenal Tula: Diễn biến chính
-
4'Sergey Ilyin Goal Disallowed0-0
-
12'Roman Kudryavtsev1-0
-
34'Vladislav Shepelev1-0
-
42'Roman Kudryavtsev1-0
-
45'1-1Ishkhan Makharovich Geloyan
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Leningradets vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê
-
FK LeningradetsArsenal Tula
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
17Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
1Cứu thua2
-
-
61Pha tấn công76
-
-
28Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |