Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs Arsenal Tula, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs Arsenal Tula
Đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Arsenal Tula
Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Phong độ Arsenal Tula gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.01O 2
0.81U 2
0.831
3.25X
2.802
2.18Hiệp 1+0
1.13-0
0.70O 0.75
0.96U 0.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Arsenal Tula
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 19
-
Neftekhimik Nizhnekamsk vs Arsenal Tula: Diễn biến chính
-
22'0-1Aliev(OW)
-
45'0-1Semenchuk
-
57'Magomedov1-1
-
65'Danylo Sagutkin1-1
-
70'1-2Odeyinka
-
85'Magomedov2-2
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Neftekhimik Nizhnekamsk vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê
-
Neftekhimik NizhnekamskArsenal Tula
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
61Pha tấn công52
-
-
3Tấn công nguy hiểm4
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 21 | 11 | 10 | 0 | 39 | 16 | 23 | 43 | H T T H T T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
4 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 36 | B B T T T T |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
7 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
9 | FK Chayka Pesch | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T B H H H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | B T B B H T |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | H B B H B T |
12 | Rodina Moskva | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T B B B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 19 | -1 | 22 | T B T B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 21 | 4 | 9 | 8 | 13 | 21 | -8 | 21 | H T B H H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B H B B B |
18 | Tyumen | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | T B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation