Đối đầu Arsenal Tula vs FK Chayka Pesch, 00h00 ngày 18/3

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

Hạng nhất Nga 2024-2025: Arsenal Tula vs FK Chayka Pesch

  • Giải đấu: Hạng nhất Nga
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/3/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Arsenal Tula vs FK Chayka Pesch trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Tula vs FK Chayka Pesch

- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tula vs FK Chayka Pesch: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tula vs FK Chayka Pesch: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nga 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tula vs FK Chayka Pesch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Arsenal Tula (sân nhà) 0 0 0 0
Arsenal Tula (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Tula thắng
Bại: là số trận Arsenal Tula thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal TulaFK Chayka Pesch trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 24 14 8 2 30 13 17 50 T T T H H T
2 Torpedo Moscow 24 12 11 1 40 18 22 47 H T T B H T
3 FK Sochi 24 12 8 4 38 21 17 44 T T T H T T
4 Ural Sverdlovsk Oblast 24 11 8 5 33 23 10 41 T T H H B T
5 Chernomorets Novorossiysk 24 12 4 8 34 29 5 40 T T T T H B
6 SKA Khabarovsk 24 9 8 7 30 31 -1 35 H H T T T B
7 Yenisey Krasnoyarsk 24 10 4 10 25 26 -1 34 B H T T H T
8 Rotor Volgograd 24 7 12 5 20 18 2 33 T T H H H H
9 Arsenal Tula 23 6 13 4 19 18 1 31 H H B B B H
10 FK Chayka Pesch 23 6 11 6 26 27 -1 29 B H H H H B
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 24 7 8 9 23 24 -1 29 H B T B T B
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 24 8 4 12 23 22 1 28 B B B T T B
13 Rodina Moskva 24 6 10 8 23 23 0 28 B B B B H T
14 Shinnik Yaroslavl 24 5 10 9 14 22 -8 25 H H H H B T
15 FC Ufa 24 5 7 12 23 33 -10 22 T B B H H B
16 Sokol 24 4 9 11 14 31 -17 21 B B B H B H
17 Alania Vladikavkaz 24 4 7 13 12 29 -17 19 B B B B H B
18 Tyumen 24 4 4 16 17 36 -19 16 B T B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: