Đối đầu Krylya Sovetov vs Terek Grozny, 18h00 ngày 24/11
Kết quả Krylya Sovetov vs Terek Grozny
Đối đầu Krylya Sovetov vs Terek Grozny
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Krylya Sovetov vs Terek Grozny
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Terek Grozny trước đây
-
23/09/2024Terek Grozny1 - 1Krylya Sovetov0 - 0D
-
10/05/2024Krylya Sovetov0 - 2Terek Grozny0 - 1L
-
23/07/2023Terek Grozny1 - 2Krylya Sovetov0 - 1W
-
19/03/2023Krylya Sovetov0 - 1Terek Grozny0 - 0L
-
28/08/2022Terek Grozny1 - 2Krylya Sovetov1 - 1W
-
14/05/2022Terek Grozny1 - 0Krylya Sovetov0 - 0L
-
25/07/2021Krylya Sovetov1 - 2Terek Grozny0 - 2L
-
04/10/2023Krylya Sovetov0 - 3Terek Grozny0 - 2L
-
30/08/2023Terek Grozny3 - 1Krylya Sovetov1 - 0L
-
21/04/2021Terek Grozny0 - 0Krylya Sovetov0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov vs Terek Grozny
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Terek Grozny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Terek Grozny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Terek Grozny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Krylya Sovetov (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov thua
Thắng: là số trận Krylya Sovetov thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov và Terek Grozny trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 16 | 12 | 3 | 1 | 34 | 7 | 27 | 39 | T T H T T T |
2 | FC Krasnodar | 15 | 11 | 4 | 0 | 32 | 7 | 25 | 37 | T T T T T H |
3 | Lokomotiv Moscow | 15 | 11 | 1 | 3 | 30 | 18 | 12 | 34 | T T B H T T |
4 | Dynamo Moscow | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T H T |
5 | Spartak Moscow | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 28 | B T B T T T |
6 | CSKA Moscow | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T T H B T |
7 | Rubin Kazan | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 22 | -2 | 22 | T B T B H T |
8 | Rostov FK | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B B H B H T |
9 | Akron Togliatti | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 33 | -14 | 16 | H B H T B B |
10 | FK Makhachkala | 15 | 3 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 15 | B H B H B T |
11 | FK Nizhny Novgorod | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | T H H B T B |
12 | Krylya Sovetov | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 12 | H B H B B B |
13 | Khimki | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | -12 | 12 | H B T B H B |
14 | Fakel | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 23 | -13 | 12 | H H T H H B |
15 | Terek Grozny | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 29 | -16 | 9 | B B B T B B |
16 | Gazovik Orenburg | 16 | 1 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 8 | B H B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: