Đối đầu Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk, 23h30 ngày 01/12
Kết quả Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk
Đối đầu Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk
Phong độ Rodina Moskva gần đây
Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk trước đây
-
29/09/2024Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 1Rodina Moscow0 - 0L
-
25/05/2024Rodina Moscow3 - 0Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 0W
-
27/08/2023Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 4Rodina Moscow0 - 2W
-
13/05/2023Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 5Rodina Moscow1 - 1W
-
23/10/2022Rodina Moscow0 - 2Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodina Moskva (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Rodina Moskva (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodina Moskva thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva thua
Thắng: là số trận Rodina Moskva thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodina Moskva và Neftekhimik Nizhnekamsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 20 | 10 | 10 | 0 | 38 | 16 | 22 | 40 | T H T T H T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 36 | B B T T T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | H B H T T T |
5 | FK Sochi | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | T B T H T T |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
7 | Rotor Volgograd | 20 | 7 | 8 | 5 | 17 | 15 | 2 | 29 | T B B H T T |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
9 | FK Chayka Pesch | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 22 | 1 | 27 | H T T B H H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | B T B B H T |
11 | Rodina Moskva | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 19 | 0 | 24 | B H H T B B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 21 | -4 | 23 | H H B B H B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 17 | 1 | 22 | B T B T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H T B H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B H B B B |
18 | Tyumen | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 34 | -18 | 12 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: