Kết quả FK Rostov Youth vs Konopliev Youth, 17h00 ngày 07/03
Kết quả FK Rostov Youth vs Konopliev Youth
Đối đầu FK Rostov Youth vs Konopliev Youth
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
Phong độ Konopliev Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.85O 3.25
0.80U 3.25
0.901
1.10X
5.602
33.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.82O 1.25
0.95U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rostov Youth vs Konopliev Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 1
-
FK Rostov Youth vs Konopliev Youth: Diễn biến chính
-
16'Christian Mikhailov1-0
-
90'1-1
Dmitriy Sheyanov
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Rostov Youth vs Konopliev Youth: Số liệu thống kê
-
FK Rostov YouthKonopliev Youth
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
94Pha tấn công86
-
-
89Tấn công nguy hiểm90
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Sochi Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Spartak Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | FK Ural Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Krylya Sovetov Samara Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Zenit St.Petersburg Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | CSKA Moscow (R) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | FC Terek Groznyi Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | FK Krasnodar Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | FK Nizhny Novgorod Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | FK Rostov Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Konopliev Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Baltika Kaliningrad Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Moscow Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Rubin Kazan (R) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Fakel Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |