Kết quả FK Ural Youth vs Lokomotiv Moscow Youth, 17h00 ngày 07/03
Kết quả FK Ural Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Đối đầu FK Ural Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Phong độ FK Ural Youth gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.80-2.5
0.90O 4.25
0.88U 4.25
0.821
9.80X
7.102
1.10Hiệp 1+1
0.93-1
0.79O 1.75
0.77U 1.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ural Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 1
-
FK Ural Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: Diễn biến chính
-
86'Artem Baranov1-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Ural Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
FK Ural YouthLokomotiv Moscow Youth
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
49Pha tấn công69
-
-
19Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Sochi Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Spartak Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | FK Ural Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Krylya Sovetov Samara Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Zenit St.Petersburg Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | CSKA Moscow (R) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | FC Terek Groznyi Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | FK Krasnodar Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | FK Nizhny Novgorod Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | FK Rostov Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Konopliev Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Baltika Kaliningrad Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Moscow Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Rubin Kazan (R) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Fakel Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |