Kết quả PFC Sochi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth, 21h00 ngày 07/03
Kết quả PFC Sochi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Đối đầu PFC Sochi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.82O 3
0.90U 3
0.901
1.63X
3.802
4.10Hiệp 1-0.5
0.72+0.5
1.00O 1.25
1.01U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Sochi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 1
-
PFC Sochi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: Diễn biến chính
-
5'0-0Perederiy K.
-
37'0-1
Kirill Stepanov
-
40'Anton Pokidin1-1
-
78'Markaryan Vartan Ludwigovich2-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
PFC Sochi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: Số liệu thống kê
-
PFC Sochi YouthBaltika Kaliningrad Youth
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
68Pha tấn công79
-
-
30Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Sochi Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Spartak Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | FK Ural Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Krylya Sovetov Samara Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Zenit St.Petersburg Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | CSKA Moscow (R) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | FC Terek Groznyi Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | FK Krasnodar Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | FK Nizhny Novgorod Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | FK Rostov Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Konopliev Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Baltika Kaliningrad Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Moscow Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Rubin Kazan (R) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Fakel Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |