Kết quả Spartak Moscow Youth vs Rubin Kazan (R), 19h00 ngày 07/03
Kết quả Spartak Moscow Youth vs Rubin Kazan (R)
Đối đầu Spartak Moscow Youth vs Rubin Kazan (R)
Phong độ Spartak Moscow Youth gần đây
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
0.95O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.41X
3.902
5.30Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.04O 1
0.89U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow Youth vs Rubin Kazan (R)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 1
-
Spartak Moscow Youth vs Rubin Kazan (R): Diễn biến chính
-
43'Nikita Kochanov1-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow Youth vs Rubin Kazan (R): Số liệu thống kê
-
Spartak Moscow YouthRubin Kazan (R)
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
68Pha tấn công66
-
-
41Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Sochi Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Spartak Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | FK Ural Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Krylya Sovetov Samara Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Zenit St.Petersburg Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | CSKA Moscow (R) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | FC Terek Groznyi Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | FK Krasnodar Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | FK Nizhny Novgorod Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | FK Rostov Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Konopliev Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Baltika Kaliningrad Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Moscow Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Rubin Kazan (R) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Fakel Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |