Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Arsenal Tula, 23h15 ngày 29/05
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Arsenal Tula
Nhận định Pari Nizhny Novgorod vs Arsenal Tula, 23h15 ngày 29/5
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Arsenal Tula
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ Arsenal Tula gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/05/202423:15
-
Arsenal Tula 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2
0.95U 2
0.851
2.03X
2.852
3.34Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.64O 0.75
0.84U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod vs Arsenal Tula
-
Sân vận động: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng
-
FK Nizhny Novgorod vs Arsenal Tula: Diễn biến chính
-
2'0-1Maksim Kaynov (Assist:Anatoli Makarov)
-
8'Erving Botaka-Yoboma(OW)1-1
-
17'Nikolay Kalinskiy1-1
-
20'Kirill Gotsuk1-1
-
27'1-1Erving Botaka-Yoboma
-
33'1-2Erving Botaka-Yoboma (Assist:Anatoli Makarov)
-
46'1-2Ifeanyi David Nduka
Erving Botaka-Yoboma -
49'1-2Evgeni Shevchenko
-
55'1-2Levin Vladislav
Evgeni Shevchenko -
61'Nikoloz Kutateladze
Konstantin Kuchaev1-2 -
68'Maksim Shnaptsev
Kirill Bozhenov1-2 -
68'Vladislav Karapuzov
Ze Turbo1-2 -
68'Alexander Troshechkin
Viktor Aleksandrov1-2 -
80'Nikita Kakkoev1-2
-
83'1-2Dmitry Barkov
Aleksandr Korotkov -
90'1-2Maksim Laykin
Ishkhan Makharovich Geloyan
-
FK Nizhny Novgorod vs Arsenal Tula: Đội hình chính và dự bị
-
FK Nizhny Novgorod3-5-225Artur Nigmatullin2Viktor Aleksandrov24Kirill Gotsuk26Dmitri Tikhiy11Mateo Stamatov87Kirill Bozhenov18Konstantin Kuchaev78Nikolay Kalinskiy22Nikita Kakkoev19Nikita Ermakov9Ze Turbo21Evgeni Shevchenko20Jonathan Okoronkwo88Anatoli Makarov8Artyom Popov70Ishkhan Makharovich Geloyan13Maksim Kaynov76Artem Sukhanov3Erving Botaka-Yoboma31Kirill Bolshakov24Aleksandr Korotkov80Nikita Kokarev
- Đội hình dự bị
-
23Nikoloz Kutateladze77Vladislav Karapuzov10Alexander Troshechkin70Maksim Shnaptsev81Ivan Kukushkin1Vadim Lukyanov88Kirill Glushchenkov6Danila Vedernikov80Valeri Tsarukyan17Mikhail Tikhonov21Dmitrii KalaidaIfeanyi David Nduka 4Levin Vladislav 6Dmitry Barkov 92Maksim Laykin 9Mikhail Levashov 36Stanislav Stanislavovich Cherchesov 1Aleksandr Denisov 71Aleksey Vakulich 34Ansor Khabibov 73Aleks Matsukatov 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey YuranOLEG KONONOV
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê
-
FK Nizhny NovgorodArsenal Tula
-
10Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
8Sút Phạt19
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
463Số đường chuyền285
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn1
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
85Pha tấn công84
-
-
43Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation