Kết quả Rostov FK vs Gazovik Orenburg, 23h45 ngày 29/04
Kết quả Rostov FK vs Gazovik Orenburg
Đối đầu Rostov FK vs Gazovik Orenburg
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/04/202423:45
-
Rostov FK 22Gazovik Orenburg 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.5
0.83U 2.5
0.831
2.00X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.87O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rostov FK vs Gazovik Orenburg
-
Sân vận động: Rostov Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 26
-
Rostov FK vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính
-
13'0-1Jordhy Thompson
-
31'Ronaldo Cesar Soares dos Santos0-1
-
41'0-1Braian Mansilla
-
44'Andrey Langovich0-1
-
46'Evgeny Chernov
Andrey Langovich0-1 -
46'Daniil Utkin
Ivan Komarov0-1 -
51'0-1Mohammad Ghorbani
-
56'0-1Renato Gojkovic
Braian Mansilla -
64'Nikolay Komlichenko
Khoren Bayramyan0-1 -
72'Denis Terentjev
Ilya Vakhania0-1 -
73'0-1Lucas Gabriel Vera
Jordhy Thompson -
73'0-1Justin Raul Cuero Palacio
Dmitry Vorobyev -
81'Ronaldo Cesar Soares dos Santos (Assist:Daniil Utkin)1-1
-
85'1-1Yaroslav Mikhailov
Gabriel Florentin -
85'1-1Danila Prokhin
-
85'1-1Mikhail Sivakov
Mohammad Ghorbani -
90'Nikolay Komlichenko (Assist:Ronaldo Cesar Soares dos Santos)2-1
-
Rostov FK vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị
-
Rostov FK4-3-31Nikita Medvedev87Andrey Langovich55Maksim Osipenko3Oumar Sako40Ilya Vakhania88Kirill Shchetinin15Danil Glebov19Khoren Bayramyan62Ivan Komarov69Egor Golenkov7Ronaldo Cesar Soares dos Santos16Jordhy Thompson10Dmitry Vorobyev9Braian Mansilla8Ivan Basic66Mohammad Ghorbani21Gabriel Florentin81Maksim Sidorov87Danila Prokhin4Danila Khotulev5Leo Goglichidze99Nikolay Sysuev
- Đội hình dự bị
-
5Denis Terentjev27Nikolay Komlichenko28Evgeny Chernov47Daniil Utkin4Viktor Melekhin60Kirill Stolbov78Mikhail Culaya67German Ignatov93Yaroslav Solovjev51Aleksey Koltakov97Ilya Zubenko58Daniel ShantaliyLucas Gabriel Vera 23Mikhail Sivakov 3Renato Gojkovic 15Justin Raul Cuero Palacio 19Yaroslav Mikhailov 14Tomas Muro 24Jimmy Marin 80Alexei Kenyakin 90Vladimir Poluyakhtov 2Andrei Sergeyevich Malykh 12Nikolai Titkov 38Stepan Oganesyan 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valery Georgievich KarpinDavid Deogracia
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rostov FK vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê
-
Rostov FKGazovik Orenburg
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút1
-
-
9Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
544Số đường chuyền305
-
-
79%Chuyền chính xác66%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
50Đánh đầu24
-
-
22Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn7
-
-
27Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
87Pha tấn công61
-
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation